1
|
190122025C509164
|
Tấm gỗ công nghiệp(được ép từ dăm gỗ)bề mặt phủ Melamine(chống chày xước,bong tróc,chống cháy và thấm nước), KT:(1042x1245x2.0)mm,dùng trong công nghiệp sản xuất bản mạch in,không nhãn hiệu,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUSHI VINA
|
SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
6400 PCE
|
2
|
290322CULVSHK2209857
|
Tấm đỡ và cố định bằng nhựa phenolic,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố,k gắn lớp mặt, KT: (1030 x 1230 x 0.4) mm,dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUSHI VINA
|
SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
3
|
290322CULVSHK2209857
|
Tấm gỗ công nghiệp(được ép từ dăm gỗ)bề mặt phủ Melamine(chống chày xước,bong tróc,chống cháy và thấm nước), KT:(1042x1245x2.0)mm,dùng trong công nghiệp sản xuất bản mạch in,không nhãn hiệu,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUSHI VINA
|
SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
4400 PCE
|
4
|
290322CULVSHK2209857
|
Tấm nhôm,đã cán, chưa in hoặc bồi, chưa gia công,KT: (1042x1245x0.16) mm, nsx: DONGGUAN XIANGHUA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD., mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUSHI VINA
|
SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
3000 PCE
|
5
|
191221025B769111
|
Tấm gỗ công nghiệp(được ép từ dăm gỗ)bề mặt phủ Melamine(chống chày xước,bong tróc,chống cháy và thấm nước), KT:(1042x1245x2.0)mm,dùng trong công nghiệp sản xuất bản mạch in,không nhãn hiệu,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUSHI VINA
|
SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
5200 PCE
|
6
|
191221025B769111
|
Tấm nhôm,đã cán, chưa in hoặc bồi, chưa gia công,KT: (1042x1245x0.14) mm, nsx: ShenZhen HongYunTong Industrial Co.,Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUSHI VINA
|
SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
6000 PCE
|
7
|
191021RDT2110004
|
Tấm ván sợi gỗ công nghiệp bề mặt phủ Melamine(chống chày xước,bong tróc,chống cháy và thấm nước), KT:(1042x1245x2.0)mm,dùng trong công nghiệp sản xuất bản mạch in,không nhãn hiệu,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUSHI VINA
|
SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
6000 PCE
|
8
|
191021RDT2110004
|
Máy bo góc tấm nhựa, model DL-2H, công suất 1.1KW, điện áp 380V 50/60Hz, nsx SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUSHI VINA
|
SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
130921RDT2109004
|
Tấm gỗ công nghiệp(được ép từ dăm gỗ)bề mặt phủ Melamine(chống chày xước,bong tróc,chống cháy và thấm nước), KT:(1042x1245x2.0)mm,dùng trong công nghiệp sản xuất bản mạch in,không nhãn hiệu,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUSHI VINA
|
SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-09-18
|
CHINA
|
6400 TAM
|
10
|
130921RDT2109004
|
Tấm nhựa phenolic,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố,k gắn lớp mặt, KT:(1030 x 1230 x 0.4)mm,dùng để đỡ và cố định hàng,không nhãn hiệu,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUSHI VINA
|
SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-09-18
|
CHINA
|
9000 TAM
|