1
|
020322SZLY220216021
|
Spriing Nĩa nhựa dùng 1 lần 17.5x2.7 cm, (hiệu Spriing), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
SHENZHEN HONGCAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
150 UNK
|
2
|
020322SZLY220216021
|
Spriing Muỗng nhựa dùng 1 lần 17x3.6 cm, (hiệu Spriing), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
SHENZHEN HONGCAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
300 UNK
|
3
|
050821WHF2021071049B
|
Spriing Nĩa nhựa dùng 1 lần 17.5x2.7 cm, (hiệu Spriing), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
SHENZHEN HONGCAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
149000 PCE
|
4
|
050821WHF2021071049B
|
Spriing Muỗng nhựa dùng 1 lần 17x3.6 cm, (hiệu Spriing), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
SHENZHEN HONGCAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
200000 PCE
|
5
|
101220LHZHCM20120024PH
|
Spriing Nĩa nhựa dùng 1 lần 17.5x2.7 cm, (hiệu Spriing), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
SHENZHEN HONGCAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-12-17
|
CHINA
|
100000 PCE
|
6
|
101220LHZHCM20120024PH
|
Spriing Muỗng nhựa dùng 1 lần 17x3.6 cm, (hiệu Spriing), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
SHENZHEN HONGCAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-12-17
|
CHINA
|
300000 PCE
|
7
|
140920NBYH20090083
|
Spriing Muỗng nhựa dùng 1 lần 17x3.6 cm, (hiệu Spriing), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
SHENZHEN HONGCAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-09-17
|
CHINA
|
202000 PCE
|
8
|
240320NBYH20032135
|
Spriing Nĩa nhựa dùng 1 lần 17.5x2.7 cm, (hiệu Spriing), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
SHENZHEN HONGCAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
100000 PCE
|
9
|
240320NBYH20032135
|
Spriing Muỗng nhựa dùng 1 lần 17x3.6 cm, (hiệu Spriing), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
SHENZHEN HONGCAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
200000 PCE
|
10
|
310819NBYH19081965
|
Spriing Muỗng nhựa dùng 1 lần 17x3.6 cm, (hiệu Spriing), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH N.N.B
|
SHENZHEN HONGCAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
200000 PCE
|