1
|
YMLUI228378999
|
Vải dệt thoi, 65% cotton, 35% filament polyeste,khổ 40" - 60" , trọng lượng 360g/m2, đã nhuộm(Hàng mới nhiều tấm đầu khúc ,khổ nhiều kích cở,nhiều màu sắc khác nhau)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH LợI KHAKI
|
SHENZHEN HOMEBOUND SWALLOWS TRADING LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
31000 KGM
|
2
|
COAU7232655180
|
Vải Polyester Pha K44/71"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV A16
|
SHENZHEN HOMEBOUND SWALLOWS TRADING LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
16700 KGM
|
3
|
TLXMHCJU21090011
|
Vải Polyester Pha K44/71"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV A16
|
SHENZHEN HOMEBOUND SWALLOWS TRADING LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
16760 KGM
|
4
|
GOSUXIA8231435
|
Vải Polyester Pha K44/71"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV A16
|
SHENZHEN HOMEBOUND SWALLOWS TRADING LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
19240 KGM
|
5
|
YMLUI228373838
|
Vải dệt thoi, 65% cotton, 35% filament polyeste,khổ 40" - 60" , trọng lượng 360g/m2, đã nhuộm(Hàng mới nhiều tấm đầu khúc ,khổ nhiều kích cở,nhiều màu sắc khác nhau)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH LợI KHAKI
|
SHENZHEN HOMEBOUND SWALLOWS TRADING LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
16070 KGM
|
6
|
TLXMHCJU21090010
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV A16
|
SHENZHEN HOMEBOUND SWALLOWS TRADING LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
17260 KGM
|
7
|
COAU7232655140
|
Vải Polyester Pha K44/71"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV A16
|
SHENZHEN HOMEBOUND SWALLOWS TRADING LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
17380 KGM
|
8
|
TLXMHCJR21090014
|
Vải Polyester Pha K44/71"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV A16
|
SHENZHEN HOMEBOUND SWALLOWS TRADING LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
TLXMHCJR21090042
|
Vải Polyester Pha K44/71"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV A16
|
SHENZHEN HOMEBOUND SWALLOWS TRADING LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
22840 KGM
|
10
|
JJCXMSGALD10002A
|
Vải Polyester Pha K44/71"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
SHENZHEN HOMEBOUND SWALLOWS TRADING LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
20280 KGM
|