1
|
572335314088
|
Bộ đèn led chiếu sáng điện áp 24V, công suất 9W dùng trong công nghiệp.HSX:KOMA VISION .Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP GIảI PHáP CôNG NGHệ THADOSOFT
|
SHENZHEN HIFLY TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
8 PCE
|
2
|
572335314088
|
Bộ điều khiển đèn led điện áp 24V, công suất 15W dùng trong công nghiệp.HSX:KOMA VISION .Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP GIảI PHáP CôNG NGHệ THADOSOFT
|
SHENZHEN HIFLY TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
546744773134
|
Đèn chiếu sáng chuyên dụng dùng cho kính kiển vi ( Kích thước : 270x30mm ) - Mã hàng : KM-BRD27030, Hãng SX : SHENZHEN HIFLY TECHNOLOGY CO., LTD, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hóa Fatech
|
SHENZHEN HIFLY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
44 PCE
|
4
|
546744773134
|
Đèn chiếu sáng chuyên dụng dùng cho kính kiển vi - Mã hàng : KM-BRD15030 ( Kích thước : 150x30mm ), Hãng SX : SHENZHEN HIFLY TECHNOLOGY CO., LTD, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hóa Fatech
|
SHENZHEN HIFLY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
44 PCE
|
5
|
546744682960
|
Đèn led mái vòm. kích thước phi 134mm ,24V, 12W dùng soi cho kính hiển vi. mã: KM-CO12W. NCC: SHENZHEN HIFLY TECHNOLOGY CO LTD
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hóa Fatech
|
SHENZHEN HIFLY TECHNOLOGY
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
546744682960
|
Đèn led đồng trục. kích thước 100*100 mm ,24V, 22W dùng soi cho kính hiển vi. mã: KM-CO100100. NCC: SHENZHEN HIFLY TECHNOLOGY CO LTD
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hóa Fatech
|
SHENZHEN HIFLY TECHNOLOGY
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
546744682960
|
Đèn led dạng thanh. kích thước 300*30 mm, 24V, 15W dùng soi cho kính hiển vi. mã: KM-BRD30030. NCC: SHENZHEN HIFLY TECHNOLOGY CO LTD
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hóa Fatech
|
SHENZHEN HIFLY TECHNOLOGY
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
546744682960
|
Đèn led dạng thanh. kích thước 180*30mm, 24V, 8W dùng soi cho kính hiển vi. mã: KM-BRD18030. NCC: SHENZHEN HIFLY TECHNOLOGY CO LTD
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hóa Fatech
|
SHENZHEN HIFLY TECHNOLOGY
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1 PCE
|