1
|
220222M22020208ZSR
|
Hạt nhựa Polyme tự nhiên, dạng nguyên sinh (hiệu GAINSHINE), TPE, Transparent (6030-211) ( Thermoplastic Elastomers ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Liên Thành Phát
|
SHENZHEN GAINSHINE PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
220222M22020208ZSR
|
Hạt nhựa Polyme tự nhiên,dạng nguyên sinh (hiệu GAINSHINE), TPE, Natural (5855-72N) ( Thermoplastic Elastomers ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Liên Thành Phát
|
SHENZHEN GAINSHINE PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
9800 KGM
|
3
|
020122M22010017ZSR
|
Cao Su TPR I135AT-A88 Dạng Nguyên Sinh
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thiên Long
|
SHENZHEN GAINSHINE PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
22000 KGM
|
4
|
210422M22040413ZSR
|
Hạt nhựa TPE - nhựa nguyên sinh (Thermoplastic elastomers) từ các copolyme propylen, Blue I975AT-B2199, nhựa đàn hồi nhiệt dẻo, nguyên liệu dùng trong sản xuất nắp chai , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tuấn Đạt
|
SHENZHEN GAINSHINE PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
210422M22040413ZSR
|
Hạt nhựa TPE - nhựa nguyên sinh (Thermoplastic elastomers) từ các copolyme propylen, Natural color I975AT-B2199, nhựa đàn hồi nhiệt dẻo, nguyên liệu dùng trong sản xuất nắp chai , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tuấn Đạt
|
SHENZHEN GAINSHINE PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
4500 KGM
|
6
|
090422EGLV149201925567
|
Hạt nhựa Polyme tự nhiên, dạng nguyên sinh (hiệu GAINSHINE), TPE, Transparent (6030-211) ( Thermoplastic Elastomers ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Liên Thành Phát
|
SHENZHEN GAINSHINE PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
090422EGLV149201925567
|
Hạt nhựa Polyme tự nhiên,dạng nguyên sinh (hiệu GAINSHINE), TPE, Natural (5855-72N) ( Thermoplastic Elastomers ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Liên Thành Phát
|
SHENZHEN GAINSHINE PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
8400 KGM
|
8
|
160322OLC22030212HCM
|
0015#&Cao su nhiệt dẻo tpr(Cao su hỗn hợp), dùng để sx dụng cụ vệ sinh răng miệng, mới 100%
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
SHENZHEN GAINSHINE PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
100122OLC22010134HCM
|
0015#&Cao su nhiệt dẻo tpr(Cao su hỗn hợp), dùng để sx dụng cụ vệ sinh răng miệng, mới 100%
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
SHENZHEN GAINSHINE PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
270222OLC22020231HCM
|
0015#&Cao su nhiệt dẻo tpr(Cao su hỗn hợp), dùng để sx dụng cụ vệ sinh răng miệng, mới 100%
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
SHENZHEN GAINSHINE PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|