1
|
310821AMIGL210449513A
|
Molecular sive 3A dạng Alumino- silicat kim loại kiềm đa năng, có độ xốp cao, dạng hình cầu, dùng để sản xuất sơn, vật liệu chống thấm, hàng mới 100%
|
Cty TNHH xây dựng và thương mại Nhật Minh
|
SHENZHEN FEIYANG FRONTSEA NOVELCHEM CO., LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
45 KGM
|
2
|
310821AMIGL210449513A
|
Nhựa Polyaspartic polyurea loại F-520, dùng để sản xuất sơn, vật liệu chống thấm, (đóng 1 thùng, 200kg/thùng), hàng mới 100%
|
Cty TNHH xây dựng và thương mại Nhật Minh
|
SHENZHEN FEIYANG FRONTSEA NOVELCHEM CO., LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
310821AMIGL210449513A
|
Nhựa Polyaspartic polyurea loại F-420, dùng để sản xuất sơn, vật liệu chống thấm, (đóng 1 thùng, 200kg/thùng), hàng mới 100%
|
Cty TNHH xây dựng và thương mại Nhật Minh
|
SHENZHEN FEIYANG FRONTSEA NOVELCHEM CO., LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
310821AMIGL210449513A
|
Chất rắn đàn hồi không dung môi GB805A-100, dùng để sản xuất sơn, vật liệu chống thấm, (đóng 1 thùng, 200kg/thùng), hàng mới 100%
|
Cty TNHH xây dựng và thương mại Nhật Minh
|
SHENZHEN FEIYANG FRONTSEA NOVELCHEM CO., LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
400 KGM
|
5
|
080920AMIGL200362329A
|
Nhựa Polyaspartic Polyurea Resin dạng lỏng (FEISPARTIC F520) là hợp chất dạng nguyên sinh, thành phần:Aspartic Acid, N,N'-[methylenebis(2-methyl-4,1-cyclohexanediyl)96%,(1 thùng= 200kg), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH APEX POLYTECH
|
SHENZHEN FEIYANG FRONTSEA NOVELCHEM CO., LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
400 KGM
|
6
|
080920AMIGL200362329A
|
Nhựa Polyaspartic Polyurea Resin dạng lỏng (FEISPARTIC F420) là hợp chất dạng nguyên sinh, thành phần:Aspartic Acid, N, N'-(methylenedi-4,1-cyclohexanediyl)97%,(1 thùng= 200kg), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH APEX POLYTECH
|
SHENZHEN FEIYANG FRONTSEA NOVELCHEM CO., LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
400 KGM
|
7
|
210620LSZHPH201586
|
Nhựa Polyaspartic Polyurea F420, dùng để sản xuất lớp phủ chống thấm.Dạng lỏng: 200kg/drum.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Hóa Chất B.E.S.T
|
SHENZHEN FEIYANG FRONTSEA NOVELCHEM CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
800 KGM
|