1
|
3705873463
|
P1101846#&Băng keo giấy dạng cuộn (đường kính <15cm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN EVERYTHING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
2
|
3705873463
|
212207-001#&Miếng nhựa cách điện dùng cho máy in tem nhãn (90mmx45.7mmx3.5mm )
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN EVERYTHING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
12000 PCE
|
3
|
3705873463
|
290206-009-LF#&Nhãn nhựa tự dính dạng miếng (đã in tên sản phẩm, 4.29 x 1.13 inch / miếng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN EVERYTHING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
3705873463
|
P1104759#&Miếng nhựa hỗ trợ định vị linh kiện dùng cho máy in tem nhãn ( 104.83 x 66.53 x 0.10 ) mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN EVERYTHING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5445 PCE
|
5
|
3705873463
|
212098-014#&Nhãn nhựa tự dính (đã in dữ liệu) dùng cho máy in tem nhãn (115mmx75mm )
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN EVERYTHING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
11500 PCE
|
6
|
3705873463
|
P1067751#&Nhãn nhựa tự dính dạng miếng (77.5 x 11.5 x 0.25 mm / miếng) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN EVERYTHING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
3705873463
|
212698-003#&Nhãn nhựa tự dính dạng miếng (đã in dữ liệu, 123 x 74mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN EVERYTHING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
3705873463
|
P1103586-001#&Nhãn nhựa tự dính dạng miếng (đã in thông tin kỹ thuật, 36.49 x 113.03 x 0.25 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN EVERYTHING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|
9
|
3705873463
|
P1068349#&Nhãn nhựa tự dính dạng miếng (đã in thông tin sản phẩm, 21.1 x 11.62 x 0.15mm / miếng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN EVERYTHING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
8816 PCE
|
10
|
020122SZXB49551
|
REV_47059#&Chốt thép có ren trong (1.5x1.560 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN EVERYTHING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2959 PCE
|