1
|
311219ONEYSZPVM3391600
|
Tủ bằng thép_STAINLESS STEEL WORKBENCH. Model: DONGXING. Qui cách: 1.8*0.6*0.8M. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHENZHEN DONGXING KITCHEN CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
23 PCE
|
2
|
311219ONEYSZPVM3391600
|
Bồn rửa bằng thép không gỉ_STAINLESS STEEL POT. Model: DONGXING. Qui cách: 0.53*0.327*0.15M. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHENZHEN DONGXING KITCHEN CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
84 PCE
|
3
|
311219ONEYSZPVM3391600
|
Xe đẩy hàng bằng thép có gắn bánh xe_STAINLESS STEEL TROLLEY. Model: DONGXING. Qui cách: 0.98*0.5*0.9M. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHENZHEN DONGXING KITCHEN CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
311219ONEYSZPVM3391600
|
Nắp chụp hút thông gió bằng thép không có bộ phận lọc_STAINLESS STEEL FUME HOOD. Model: DONGXING. Qui cách: 3.2*1.2*0.5M. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHENZHEN DONGXING KITCHEN CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
9 PCE
|
5
|
311219ONEYSZPVM3391600
|
Bồn rửa bằng thép không gỉ_STAINLESS STEEL SCRUB BASIN. Model: DONGXING. Qui cách: 1.8*0.67*0.8M. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHENZHEN DONGXING KITCHEN CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
311219ONEYSZPVM3391600
|
Kệ bằng thép_STAINLESS STEEL SHELF. Model: DONGXING. Qui cách: 1.5*0.5*1.5M. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHENZHEN DONGXING KITCHEN CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
99 PCE
|
7
|
311219ONEYSZPVM3391600
|
Nắp chụp hút thông gió có lắp bộ phận lọc (ngang 110CM)_AIR CURTAIN. Model: FM3015-2-S. Qui cách: 110*18.2*22.1CM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHENZHEN DONGXING KITCHEN CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
18 PCE
|
8
|
311219ONEYSZPVM3391600
|
Tủ điện dùng để hấp_hâm nóng thực phẩm_STEAMER CABINET. Model: DMD PH-48. Qui cách: 1.6*1.3*1.43M. Công suất: 36KW. Điện kế: 280V. Năm SX: 2019. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHENZHEN DONGXING KITCHEN CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
301119YMLUI309675247
|
Tủ nhôm_ STAINLESS STEEL CABINET. Qui cách: 2.0*1.0*0.8M. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHENZHEN DONGXING KITCHEN CO,LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
47 PCE
|
10
|
301119YMLUI309675247
|
Sắt chữ V_SUPPLEMENTARY MATERIAL. Qui cách: 6.0*0.04*0.04M. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHENZHEN DONGXING KITCHEN CO,LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
177 PCE
|