1
|
220421UMBOE2021040086
|
BRC-21064.DAE#&Bảng tên bằng đồng Brass name plate THEODORE ALEXANDER 80*15*1.5mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THEODORE ALEXANDER HCM
|
SHENZHEN DI MEI PUBANG PLASTIC HARDWARE CO., LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
5460 PCE
|
2
|
021220VTRSE2011208
|
BRC-29060.V1.MCF015#&Bảng tên bằng đồng Name Plate Brass TA STUDIO 65*15*1.5mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THEODORE ALEXANDER HCM
|
SHENZHEN DI MEI PUBANG PLASTIC HARDWARE CO., LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
5000 PCE
|
3
|
021220VTRSE2011208
|
BRC-21064.DAE#&Bảng tên bằng đồng Name Plate Brass THEODORE ALEXANDER 80*15*1.5mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THEODORE ALEXANDER HCM
|
SHENZHEN DI MEI PUBANG PLASTIC HARDWARE CO., LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
141119AMS1911035
|
BRC-21064.DAE#&Bảng tên bằng đồng Name Plate Brass The Alexander 80*15*1.5 Size: 3-5/32 * 0-19/32*0-1/16/DAE
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
SHENZHEN DI MEI PUBANG PLASTIC HARDWARE CO., LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
10000 PCE
|
5
|
130919VTRSE1909087
|
BRC-21064.DAE#&Bảng tên bằng đồng Name Plate Brass The Alexander 80*15*1.5 Size: 3-5/32 * 0-19/32*0-1/16/DAE
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
SHENZHEN DI MEI PUBANG PLASTIC HARDWARE CO., LTD
|
2019-09-18
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
160819VTRSE1908082
|
BRC-21064.DAE#&Bảng tên bằng đồng Name Plate Brass The Alexander 80*15*1.5 Size: 3-5/32 * 0-19/32*0-1/16/DAE
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
SHENZHEN DI MEI PUBANG PLASTIC HARDWARE CO., LTD
|
2019-08-21
|
CHINA
|
3000 PCE
|
7
|
160819VTRSE1908082
|
BRC-29915.MCF015#&Bảng tên bằng đồng Name Plate Brass THEODORE ALEXANDER for AZ1865 size 80mm*25mm*1.5mm thickness/MCF015
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
SHENZHEN DI MEI PUBANG PLASTIC HARDWARE CO., LTD
|
2019-08-21
|
CHINA
|
5000 PCE
|
8
|
010719RPDSGN190702
|
BRC-21574.DAE#&Bảng tên bằng đồng Name Plate Brass US/UK patent 39 x 9 x 0.6
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
SHENZHEN DI MEI PUBANG PLASTIC HARDWARE CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
1945 PCE
|
9
|
010719RPDSGN190702
|
BRC-16699.DAE#&Bảng tên bằng đồng Name Plate Brass Made in Vietnam 56x12
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
SHENZHEN DI MEI PUBANG PLASTIC HARDWARE CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
5000 PCE
|
10
|
010719RPDSGN190702
|
BRC-21064.DAE#&Bảng tên bằng đồng Name Plate Brass THEODORE ALEXANDER 8cm x 1.5cm x 0.15cm
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
SHENZHEN DI MEI PUBANG PLASTIC HARDWARE CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
4515 PCE
|