|
1
|
776424146669
|
PL047#&Băng trang trí nhựa (m)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHENZHEN CITY XINGRONGHUA GARMENT LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
79358 MTR
|
|
2
|
523333975534-03
|
CM3012000#&Khóa trang trí (1 set = 4 pcs; PO: DWACCC2100504; ad USD 50 surcharge; 301200106)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
SHENZHEN CITY XINGRONGHUA GARMENT LTD.
|
2021-10-15
|
CHINA
|
95 SET
|
|
3
|
1Z4FF3190407362798
|
Bộ khuôn dập khuy DIE MOULD bằng kim loại dùng cho hàng may mặc, mới 100% (1 bộ gồm chày khuôn dập và cối khuôn)
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
SHENZHEN CITY XINGRONGHUA GARMENT LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
4
|
1Z4FF3190407362798
|
SEC.RIVET#&Khuy vít kim loại RIVET ( 1SET gồm mặt khuy, chân khuy)
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
SHENZHEN CITY XINGRONGHUA GARMENT LTD.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
7980 SET
|
|
5
|
1Z4FF3190407362798
|
SEC.S.BUTTON#&Khuy kim loại SHANK BUTTON ( 1SET gồm mặt khuy, chân khuy)
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
SHENZHEN CITY XINGRONGHUA GARMENT LTD.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
1995 SET
|
|
6
|
1Z4FF3190407362798
|
SEC.W.TAG#&Thẻ bài giấy WAISTBAND TAG
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
SHENZHEN CITY XINGRONGHUA GARMENT LTD.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
1996 PCE
|
|
7
|
1Z4FF3190407362798
|
SEC.W.LABEL#&Nhãn vải dệt WOVEN LABEL
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
SHENZHEN CITY XINGRONGHUA GARMENT LTD.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
1996 PCE
|
|
8
|
1Z4FF3190407362798
|
SEC.L.PATCH#&Nhãn da LEATHER PATCH
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
SHENZHEN CITY XINGRONGHUA GARMENT LTD.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
1996 PCE
|
|
9
|
1Z4FF3190407362798
|
SEC.H.TAG#&Thẻ bài giấy HANG TAG
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
SHENZHEN CITY XINGRONGHUA GARMENT LTD.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
1996 PCE
|