1
|
290322NSAHPHD069212
|
NPL11#&Chất điện phân cho tụ điện hai lớp (DLC3702),thành phần Acetonitrile; Methyl cyanide (70-80%) (ACN) CAS: 75-05-8, Tetracthylammonium tetrafluoroborate (20-30%) (TEABF4) CAS: 429-06-1. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINATECH VINA
|
SHENZHEN CAPCHEM TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
2
|
050322KMTCHKG4650054
|
NPL11#&Chất điện phân cho tụ điện hai lớp (DLC3702),thành phần Acetonitrile; Methyl cyanide (70-80%) (ACN) CAS: 75-05-8, Tetracthylammonium tetrafluoroborate (20-30%) (TEABF4) CAS: 429-06-1. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINATECH VINA
|
SHENZHEN CAPCHEM TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
12000 KGM
|
3
|
260122KMTCHKG4622399
|
NPL11#&Chất điện phân cho tụ điện hai lớp (DLC3702),thành phần Acetonitrile; Methyl cyanide (70-80%) (ACN) CAS: 75-05-8, Tetracthylammonium tetrafluoroborate (20-30%) (TEABF4) CAS: 429-06-1. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINATECH VINA
|
SHENZHEN CAPCHEM TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
12000 KGM
|
4
|
140422NSAHPHD073821
|
NPL11#&Chất điện phân cho tụ điện hai lớp (DLC3702),thành phần Acetonitrile; Methyl cyanide (70-80%) (ACN) CAS: 75-05-8, Tetracthylammonium tetrafluoroborate (20-30%) (TEABF4) CAS: 429-06-1. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINATECH VINA
|
SHENZHEN CAPCHEM TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
12000 KGM
|
5
|
311221KMTCHKG4597214
|
NPL11#&Chất điện phân cho tụ điện hai lớp (DLC3702),thành phần Acetonitrile; Methyl cyanide (70-80%) (ACN) CAS: 75-05-8, Tetracthylammonium tetrafluoroborate (20-30%) (TEABF4) CAS: 429-06-1. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINATECH VINA
|
SHENZHEN CAPCHEM TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
12000 KGM
|
6
|
060222AMIGL220048088A
|
0018#&Ethylene glycol (meg) (hóa chất),CAS No:107-21-1, hàng mới 100%, thành phần chính: ethylene glycol - hóa chất hữu cơ dùng làm dung môi trong sản xuất tụ điện
|
Công ty TNHH Thiết Bị Điện Tử DAEWOO Việt Nam
|
SHENZHEN CAPCHEM TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2700 KGM
|
7
|
060222AMIGL220048088A
|
0033#&Para nitrobenzyl alcohol (pna) (hóa chất),CAS No: 619-73-8, hàng mới 100%; thành phần chính: Rượu Nitrobenzyl - hóa chất hữu cơ dùng làm dung môi trong sản xuất tụ điện
|
Công ty TNHH Thiết Bị Điện Tử DAEWOO Việt Nam
|
SHENZHEN CAPCHEM TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
20 KGM
|
8
|
060222AMIGL220048088A
|
0015#&Ammonium sebacate (tas) (hóa chất), CAS No:19402-63-2, hàng mới 100%, thành phần chính: Amoni Sebacate dùng làm dung môi trong sản xuất tụ điện
|
Công ty TNHH Thiết Bị Điện Tử DAEWOO Việt Nam
|
SHENZHEN CAPCHEM TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
120 KGM
|
9
|
060222AMIGL220048088A
|
0068#&Benzyl Alcohol (bza) (hóa chất), CAS No:100-51-6, hàng mới 100%, thành phần chính: Rượu benzyl (loại thơm) - rượu mạch vòng - hóa chất hữu cơ dùng làm dung môi trong sản xuất tụ điện
|
Công ty TNHH Thiết Bị Điện Tử DAEWOO Việt Nam
|
SHENZHEN CAPCHEM TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
180 KGM
|
10
|
060222AMIGL220048088A
|
0013#&Adipic acid (ad) (hóa chất),CAS No:107-21-1, hàng mới 100%, thành phần chính: adipic acid - hóa chất hữu cơ, dùng làm dung môi trong sản xuất tụ điện
|
Công ty TNHH Thiết Bị Điện Tử DAEWOO Việt Nam
|
SHENZHEN CAPCHEM TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
50 KGM
|