1
|
130820AS2008026
|
Tấm nhựa Epoxy 3240 (1mm - 10mm : 1000*2000mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Khải Đình
|
SHENZHEN ANHAODA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
1485.2 KGM
|
2
|
130820AS2008026
|
Thanh nhựa ABS (20mm - 100mm : 1000mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Khải Đình
|
SHENZHEN ANHAODA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
187.6 KGM
|
3
|
130820AS2008026
|
Tấm nhựa PP (3000micron - 25000micron : 1220*2440mm), hàng mới 100%. Hàng không thuộc diện phải chịu thuế chống bán phá giá của QĐ Số: 1900/QĐ-BCT do độ dày lớn từ 3000micron -25000micron (3mm-25mm).
|
Công Ty TNHH Khải Đình
|
SHENZHEN ANHAODA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
573.6 KGM
|
4
|
130820AS2008026
|
Thanh nhựa PP (20mm - 80mm : 1000mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Khải Đình
|
SHENZHEN ANHAODA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
373.7 KGM
|
5
|
130820AS2008026
|
Thanh nhựa PVC (20mm - 80mm : 1000mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Khải Đình
|
SHENZHEN ANHAODA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
407.6 KGM
|
6
|
130820AS2008026
|
Tấm nhựa PU (1mm - 60mm : 500*3100mm, 1000*3100mm, 1000*1000mm, 1000*2000mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Khải Đình
|
SHENZHEN ANHAODA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
3994 KGM
|
7
|
130820AS2008026
|
Thanh nhựa PU (10mm - 180mm : 500mm, 1000mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Khải Đình
|
SHENZHEN ANHAODA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
7153.1 KGM
|
8
|
130820AS2008026
|
Tấm nhựa PVC (3mm - 35mm : 1220*2440mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Khải Đình
|
SHENZHEN ANHAODA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
4776.4 KGM
|
9
|
130820AS2008026
|
Thanh nhựa PC (20mm -50mm : 1000mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Khải Đình
|
SHENZHEN ANHAODA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
80 KGM
|
10
|
130820AS2008026
|
Thanh nhựa POM (12mm - 100mm : 1000mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Khải Đình
|
SHENZHEN ANHAODA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
5947.4 KGM
|