1
|
171119SZHTHCM1911103
|
Phụ gia đông đặc silicone: Catalyst of Silicone Rubber (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GAINS
|
SHENZEN CHENGTAI RUBBER CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
101.25 KGM
|
2
|
171119SZHTHCM1911103
|
Silicone lỏng dạng nguyên sinh: Silicone fluids 350CS (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GAINS
|
SHENZEN CHENGTAI RUBBER CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
171119SZHTHCM1911103
|
Silicone lỏng dạng nguyên sinh: Silicone fluids 100CS (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GAINS
|
SHENZEN CHENGTAI RUBBER CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
275 KGM
|
4
|
171119SZHTHCM1911103
|
Silicone lỏng dạng nguyên sinh: Silicone Rubber 900 (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GAINS
|
SHENZEN CHENGTAI RUBBER CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
171119SZHTHCM1911103
|
Silicone lỏng dạng nguyên sinh: Silicone Rubber 800 (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GAINS
|
SHENZEN CHENGTAI RUBBER CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
171119SZHTHCM1911103
|
Silicone lỏng dạng nguyên sinh: Silicone Rubber 868 (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GAINS
|
SHENZEN CHENGTAI RUBBER CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
171119SZHTHCM1911103
|
Silicone lỏng dạng nguyên sinh: Silicone Rubber 828 (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GAINS
|
SHENZEN CHENGTAI RUBBER CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
171119SZHTHCM1911103
|
Silicone lỏng dạng nguyên sinh: Silicone Rubber 818 (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH GAINS
|
SHENZEN CHENGTAI RUBBER CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|