1
|
250518TLXMHPAR8011411
|
npl19#&vải bó len(vải chít ống)
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Lộc
|
SHENYANGSHI HUAXIA TRADINH CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
540 SET
|
2
|
250518TLXMHPAR8011411
|
npl33#&dây buộc(0.03cm)
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Lộc
|
SHENYANGSHI HUAXIA TRADINH CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
340 MTR
|
3
|
250518TLXMHPAR8011411
|
npl32#&túi chống ẩm(4.5*5CM 2g )
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Lộc
|
SHENYANGSHI HUAXIA TRADINH CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
320 PCE
|
4
|
250518TLXMHPAR8011411
|
NPL07#&Nhãn các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Lộc
|
SHENYANGSHI HUAXIA TRADINH CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
1220 SET
|
5
|
250518TLXMHPAR8011411
|
NPL10#&Túi nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Lộc
|
SHENYANGSHI HUAXIA TRADINH CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
335 PCE
|
6
|
250518TLXMHPAR8011411
|
NPL18#&Cúc dập
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Lộc
|
SHENYANGSHI HUAXIA TRADINH CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
150 PCE
|
7
|
250518TLXMHPAR8011411
|
NPL04#&Khóa các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Lộc
|
SHENYANGSHI HUAXIA TRADINH CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
1919 PCE
|
8
|
250518TLXMHPAR8011411
|
NPL16#&Vải dệt 100% sợi tổng hợp khổ 150cm
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Lộc
|
SHENYANGSHI HUAXIA TRADINH CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
116 MTR
|
9
|
250518TLXMHPAR8011411
|
npl35#& vải lông 100% polyester 190g/m2 (62'')
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Lộc
|
SHENYANGSHI HUAXIA TRADINH CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
3580 MTR
|
10
|
080518SITGDLHPL81819
|
npl17#&bông tấm(bông nhân tạo)
|
Công Ty Cổ Phần May Phú Lộc
|
SHENYANGSHI HUAXIA TRADINH CO.,LTD
|
2018-05-27
|
CHINA
|
6580 MTR
|