1
|
090422TAOHPH1878JHL7
|
chế phẩm chống ô xy hóa, làm ổn định cao su: RUBBER ANTIOXIDANT TMQ GRANULE, dùng để sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU SAO VàNG
|
SHENYANG SUNNY JOINT CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
12500 KGM
|
2
|
150222AQDVHHJ2040662
|
chế phẩm chống ô xy hóa, làm ổn định cao su: RUBBER ANTIOXIDANT TMQ GRANULE, dùng để sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU SAO VàNG
|
SHENYANG SUNNY JOINT CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
12500 KGM
|
3
|
070222AQDVH6P2032231
|
chất xúc tiến cao su lưu hóa đã điều chế: CBS granule ; N-cyclohexyl -2- benzothiazole sulfenamide, mã CAS: 95-33-0, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU SAO VàNG
|
SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
12000 KGM
|
4
|
121221AQDVHHJ1250354
|
chất xúc tiến cao su lưu hóa đã điều chế: MBTS granule (dibenzolthiazole disulfide), mã CAS: 120-78-5, dạng bột, net weight: 25kg/bao, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU SAO VàNG
|
SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
121221AQDVHHJ1250354
|
chất xúc tiến cao su lưu hóa đã điều chế: CBS granule (N-cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide),mã CAS:95-33-0, dạng bột, net weight: 25kg/bao, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU SAO VàNG
|
SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
12000 KGM
|
6
|
280821HDMUTAOZ57279000
|
chất xúc tiến cao su lưu hóa đã điều chế: CBS granule ; N-cyclohexyl -2- benzothiazole sulfenamide, mã CAS: 95-33-0, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU SAO VàNG
|
SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
12000 KGM
|
7
|
020621CULTAO21017903
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế, dạng bột - MBTS POWDER. Thành phần 2,2'-dithiobisbenzothiazole - Cas.120-78-5. Hàng mới 100%. Bao 25kg
|
Công Ty TNHH Sunny Tech
|
SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO,. LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
020621CULTAO21017903
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế, dạng bột - CBS POWDER. Thành phần: N-cyclohexylbenzothiazole-2-sulfenamide - Cas.95-33-0. Hàng mới100%. Bao 25kg
|
Công Ty TNHH Sunny Tech
|
SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO,. LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
600 KGM
|
9
|
020621CULTAO21017903
|
Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su, dạng hạt - TMQ GRANULE. Thành phần: 2,2,4- Trimethyl-1,2-dihydroquinoline, polymerized -Cas. 26780-96-1. Hàng mới 100%. Bao 25kg
|
Công Ty TNHH Sunny Tech
|
SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO,. LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
700 KGM
|
10
|
020621CULTAO21017903
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế, dạng bột - DPG POWDER. Thành phần N,N' -diphenylguanidine - Cas.102-06-7. Hàng mới 100%. Bao 25kg
|
Công Ty TNHH Sunny Tech
|
SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO,. LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
4000 KGM
|