1
|
5203533985
|
2GHV038103P0001#&Vòng định vị bằng nhôm hợp kim đường kính 109 x Cao 10mm
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
SHENYANG IC PRO
|
2021-08-20
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
280920CNDLC0000035612
|
2GHV038103P0001#&Vòng định vị bằng nhôm hợp kim đường kính 109 x Cao 10mm
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
SHENYANG IC PRO
|
2020-10-15
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
280920CNDLC0000035612
|
889C99701#&Đế đỡ bằng thép mạ kẽm, kích thước (DàixRộngxCao): 279.5 x 152 x 235mm
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
SHENYANG IC PRO
|
2020-10-15
|
CHINA
|
12 PCE
|
4
|
280920CNDLC0000035612
|
889C99701#&Đế đỡ bằng thép mạ kẽm, kích thước (DàixRộngxCao): 279.5 x 152 x 235mm
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
SHENYANG IC PRO
|
2020-10-15
|
CHINA
|
36 PCE
|
5
|
260720CNDLC0000034697
|
2GBD000319-001#&Ống di chuyển bằng thép, đường kính ngoài 200mm, dài 487mm
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
SHENYANG IC PRO
|
2020-08-13
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
313462052
|
2GBD000319-001#&Ống di chuyển bằng thép, đường kính ngoài 200mm, dài 487mm
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
SHENYANG IC PRO
|
2020-07-09
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
190620CNDLC0000033896
|
2GBD000319-001#&Ống di chuyển bằng thép, đường kính ngoài 200mm, dài 487mm
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
SHENYANG IC PRO
|
2020-07-07
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
160520CNDLC0000033332
|
2GBD000319-001#&Ống di chuyển bằng thép, đường kính ngoài 200mm, dài 487mm
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
SHENYANG IC PRO
|
2020-05-29
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
180120CNDLC0000031960
|
2GBD000319-001#&Ống di chuyển bằng thép, đường kính ngoài 200mm, dài 487mm
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
SHENYANG IC PRO
|
2020-05-02
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
180120CNDLC0000031960
|
2GBD000319-001#&Ống di chuyển bằng thép, đường kính ngoài 200mm, dài 487mm
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
SHENYANG IC PRO
|
2020-05-02
|
CHINA
|
9 PCE
|