1
|
211221SMFCL21120261
|
Thép tấm không hợp kim, cán nóng,đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 8mm + chiều dày lớp mạ 5mm, KT: 1500x3000x8+5mm, mác thép HP200, C: 3-5%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TTBC
|
SHENYANG HARD WELDING SURFACE ENGINEERING CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
211221SMFCL21120261
|
Thép tấm không hợp kim, cán nóng,đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 6mm + chiều dày lớp mạ 6mm, KT: 1500x3000x6+6mm, mác thép HP200, C: 3-5%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TTBC
|
SHENYANG HARD WELDING SURFACE ENGINEERING CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
7 PCE
|
3
|
211221SMFCL21120261
|
Thép tấm không hợp kim, cán nóng,đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 6mm + chiều dày lớp mạ 4mm, KT: 1500x3000x6+4mm, mác thép HP200, C: 3-5%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TTBC
|
SHENYANG HARD WELDING SURFACE ENGINEERING CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
22 PCE
|
4
|
211221SMFCL21120261
|
Thép tấm không hợp kim,cán nóng, đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 5mm + chiều dày lớp mạ 3mm, KT: 1500x3000x5+3mm, mác thép HP200, C: 3-5%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TTBC
|
SHENYANG HARD WELDING SURFACE ENGINEERING CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
030821SMFCL21070765
|
Thép tấm không hợp kim, cán nóng,đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 10mm+chiều dày lớp mạ 10mm,KT: 1500x3000x10+10mm, mác thép C200, C: 3-4%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TTBC
|
SHENYANG HARD WELDING SURFACE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
030821SMFCL21070765
|
Thép tấm không hợp kim, cán nóng,đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 6mm + chiều dày lớp mạ 6mm, KT: 1500x3000x6+6mm, mác thép C200, C: 3-4%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TTBC
|
SHENYANG HARD WELDING SURFACE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
030821SMFCL21070765
|
Thép tấm không hợp kim,cán nóng,đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 10mm + chiều dày lớp mạ 8mm, KT: 1500x3000x10+8mm, mác thép C200, C: 3-4%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TTBC
|
SHENYANG HARD WELDING SURFACE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
030821SMFCL21070765
|
Thép tấm không hợp kim, cán nóng,đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 8mm + chiều dày lớp mạ 8mm, KT: 1500x3000x8+8mm, mác thép C200, C: 3-4%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TTBC
|
SHENYANG HARD WELDING SURFACE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
14 PCE
|
9
|
030821SMFCL21070765
|
Thép tấm không hợp kim,cán nóng, đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 6mm + chiều dày lớp mạ 4mm, KT: 1500x3000x6+4mm, mác thép C200, C: 3-4%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TTBC
|
SHENYANG HARD WELDING SURFACE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
25 PCE
|
10
|
080221SMFCL21020042
|
Thép tấm không hợp kim, cán nóng,đã mạ hợp chất cacbua crom, chiều dày lớp nền 8mm + chiều dày lớp mạ 8mm, KT: 1500x3000x8+8mm, mác thép C200, C: 3-4%, tiêu chuẩn nhà máy: Q/HW:03-2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TTBC
|
SHENYANG HARD WELDING SURFACE ENGINEERING CO., LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
11 PCE
|