1
|
111121SHHPG21808440
|
Polyethylene Glycol 4000. Tá dược dùng để sản xuất thuốc. Nhà sx: Shenyang ComeboardTtechnology Co., Ltd. Tiêu chuẩn: USP40. Số lô: 20210922290.NSX:09/2021.HD:09/2024. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHENYANG COMEBOARD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
251220HSSE20120196
|
Polyethylene glycol 4000.Tá dược dùng sx thuốc.Dạng bột.NSX:Shenyang Comeboard Technology Co., Ltd.Tieu chuan:USP40Lô1:P20200411B.HD:04/2022.Lô2:P20200412B.HD:04/2022.Lô3:P20200509B.HD:05/22.Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHENYANG COMEBOARD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
210321HSSE21030133
|
Polyethylene Glycol 4000. Tá dược dùng để sản xuất thuốc. Nhà sx: Shenyang Comeboard technology Co., Ltd. Tiêu chuẩn: USP40. Số lô: 20210111B-1.NSX:01/2021.HD:01/2023. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHENYANG COMEBOARD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
270920HSSE20090184
|
Polyethylene glycol 4000.Tá dược dùng sản xuất thuốc.Dạng bột.NSX: Shenyang Comeboard Technology Co., Ltd.Lô 1:P20200315B.NSX:03/2020.HSD:03/2022. Lô 2:P20200410B.NSX:04/2020.HSD:04/2022. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHENYANG COMEBOARD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|