1
|
600132
|
0006#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SHENGFA INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2021-11-11
|
CHINA
|
4.68 MTK
|
2
|
SJS1071453
|
0078#&Da Dê Thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SHENGFA INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2021-07-16
|
CHINA
|
4.32 MTK
|
3
|
210621CLOXIN210610A
|
0005#&Da dê thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
SHENGFA INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2021-06-28
|
CHINA
|
55.74 MTK
|
4
|
SJS1062453
|
0078#&Da Dê Thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SHENGFA INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2021-06-26
|
CHINA
|
2.83 MTK
|
5
|
050621CLOXIN210516
|
0005#&Da dê thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
SHENGFA INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2021-06-14
|
CHINA
|
55.74 MTK
|
6
|
090421CLOXIN210401
|
0005#&Da dê thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
SHENGFA INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2021-04-20
|
CHINA
|
57.12 MTK
|
7
|
171220CLOXIN201207
|
0005#&Da dê thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
SHENGFA INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-12-23
|
CHINA
|
405.04 MTK
|
8
|
VH010554
|
0078#&Da Dê Thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SHENGFA INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-12-16
|
CHINA
|
15.39 MTK
|
9
|
VH009621
|
0078#&Da Dê Thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SHENGFA INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-12-08
|
CHINA
|
9.01 MTK
|
10
|
181020CLOXIN201001
|
0005#&Da dê thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
SHENGFA INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-10-26
|
CHINA
|
179.48 MTK
|