|
1
|
88033929
|
M311#&Miếng đệm bằng cao su JS013777556A KT:33.65*17.57*17.19mm-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
SHEN ZHEN GREAT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
2
|
88035170
|
M311#&Miếng đệm bằng cao su JS013777556A KT:33.65*17.57*17.19mm-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
SHEN ZHEN GREAT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-05-11
|
CHINA
|
51000 PCE
|
|
3
|
88031155
|
M311#&Miếng đệm bằng cao su JS013777556A KT:33.65*17.57*17.19mm-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
SHEN ZHEN GREAT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-01-11
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
4
|
88003123
|
M311#&Miếng đệm bằng cao su JS013777556A KT:33.65*17.57*17.19mm-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
SHEN ZHEN GREAT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2020-12-29
|
CHINA
|
135000 PCE
|
|
5
|
CHAN2011075
|
M311#&Miếng đệm bằng cao su JS013777556A KT:33.65*17.57*17.19mm-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
SHEN ZHEN GREAT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2020-11-20
|
CHINA
|
180000 PCE
|
|
6
|
88011795
|
M311#&Miếng đệm bằng cao su JS013777556A KT:33.65*17.57*17.19mm-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
SHEN ZHEN GREAT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
80000 PCE
|
|
7
|
88025335
|
FUH070#&Xốp nhựa, kích thước 11.0*8.6*2.5mm
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
SHEN ZHEN GREAT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2020-11-04
|
CHINA
|
14.26 KGM
|
|
8
|
CHAN2010105
|
M311#&Miếng đệm bằng cao su JS013777556A KT:33.65*17.57*17.19mm-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
SHEN ZHEN GREAT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2020-10-28
|
CHINA
|
63700 PCE
|
|
9
|
CHAN2010072
|
M311#&Miếng đệm bằng cao su JS013777556A KT:33.65*17.57*17.19mm-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
SHEN ZHEN GREAT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2020-10-23
|
CHINA
|
42000 PCE
|
|
10
|
88001010
|
FUH072#&Đế cao su, kích thước 23.94*20.98*19.8mm
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
SHEN ZHEN GREAT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2020-10-16
|
CHINA
|
6236 PCE
|