1
|
080122VHK220106736-DAD
|
558196#&Chốt cắm đơn
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
SHEN MING INDUSTRIAL (HK) CO
|
2022-11-01
|
CHINA
|
250000 PCE
|
2
|
775992370225
|
622484#&chốt cắm đơn (dòng điện dưới 16A)
|
Công Ty TNHH Điện Tử Foster (Quảng Ngãi)
|
SHEN MING INDUSTRIAL (HK) CO
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
290122VHK220123511-DAD
|
558196#&Chốt cắm đơn
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
SHEN MING INDUSTRIAL (HK) CO
|
2022-09-02
|
CHINA
|
200000 PCE
|
4
|
050122VHK211224416-DAD-02
|
558196#&Chốt cắm đơn
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
SHEN MING INDUSTRIAL (HK) CO
|
2022-08-01
|
CHINA
|
250000 PCE
|
5
|
050122VHK211224416-DAD-01
|
558196#&Chốt cắm đơn
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
SHEN MING INDUSTRIAL (HK) CO
|
2022-08-01
|
CHINA
|
250000 PCE
|
6
|
020322VHK220213069-DAD
|
640860#&Chốt cắm đơn
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
SHEN MING INDUSTRIAL (HK) CO
|
2022-07-03
|
CHINA
|
12500 PCE
|
7
|
020322VHK220213069-DAD
|
558196#&Chốt cắm đơn
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
SHEN MING INDUSTRIAL (HK) CO
|
2022-07-03
|
CHINA
|
100000 PCE
|
8
|
140422S00158731
|
558196#&Chốt cắm đơn. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
SHEN MING INDUSTRIAL (HK)CO.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
160000 PCE
|
9
|
KPSLNB659
|
640860#&Chốt cắm đơn. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
SHEN MING INDUSTRIAL (HK) CO.
|
2022-04-04
|
CHINA
|
18000 PCE
|
10
|
KPSLNB659
|
558196#&Chốt cắm đơn, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
SHEN MING INDUSTRIAL (HK) CO.
|
2022-04-04
|
CHINA
|
200000 PCE
|