1
|
132100017426364
|
V1#&Vải dệt thoi đã nhuộm từ sơ staple tái tạo có thành phần 100% Rayon, khổ 53/54", trọng lượng 127 g/m2
|
CôNG TY TNHH MAY BảO HâN
|
SHEMUNG CO.,LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
5441.96 MTK
|
2
|
132100017426364
|
V2#&Vải dệt thoi đã nhuộm từ sơ staple tái tạo có thành phần 80% Rayon, 20% Linen, khổ 54/55", trọng lượng 121 g/m2
|
CôNG TY TNHH MAY BảO HâN
|
SHEMUNG CO.,LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
5678.12 MTK
|
3
|
040820SDJSHA09806
|
SHM04#&Vải dệt thoi FABRIC-88% POLYESTER 12%SPANDEX 58/60"
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ THể THAO DELTA
|
SHEMUNG CO.,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
435.5 YRD
|
4
|
040820SDJSHA09806
|
SHM03#&Vải dệt thoi FABRIC-75% POLYESTER 25%SPANDEX 58/60"
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ THể THAO DELTA
|
SHEMUNG CO.,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
8120.4 YRD
|
5
|
NAFXA2000130
|
SHM03#&Vải dệt thoi FABRIC-75% POLYESTER 25%SPANDEX 58/60"
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ THể THAO DELTA
|
SHEMUNG CO.,LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
1351.7 YRD
|
6
|
050620MISHO2006016
|
SHM05#&Vải dệt thoi FABRIC-88% POLYESTER 12%SPANDEX 40/42"
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ THể THAO DELTA
|
SHEMUNG CO.,LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
46432.2 YRD
|
7
|
240820SDJSHA09841
|
SHM03#&Vải dệt thoi FABRIC-75% POLYESTER 25%SPANDEX 58/60"
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ THể THAO DELTA
|
SHEMUNG CO.,LTD
|
2020-08-27
|
CHINA
|
4175.3 YRD
|
8
|
090820SHEXL2008175
|
SHM04#&Vải dệt thoi FABRIC-88% POLYESTER 12%SPANDEX 58/60"
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ THể THAO DELTA
|
SHEMUNG CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
91.82 YRD
|
9
|
090820SHEXL2008175
|
SHM09#&Vải dệt thoi FABRIC-78% POLYESTER 22%SPANDEX 58/60"
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ THể THAO DELTA
|
SHEMUNG CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
2623.7 YRD
|
10
|
140820GHPG2008012101
|
SHM18#&Dây tape chống thấm bằng plasstic
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ THể THAO DELTA
|
SHEMUNG CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
11980.8 YRD
|