1
|
2101224352-9533-111.022
|
Chất xúc tác - RM-8030 TL (1.3) CATALYST ( thành phần gồm có: Aluminum oxide, Molybdenum oxide, Nickel oxide, ...). Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH lọc hoá dầu Nghi Sơn
|
SHELL CATALYSTS & TECHNOLOGIES PTE. LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
99500 KGM
|
2
|
1201224352-9533-112.023
|
Chất xúc tác - RN-8510 TL (1.3) CATALYST ( thành phần gồm có: Aluminum oxide, Molybdenum oxide, Nickel oxide, ...). Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH lọc hoá dầu Nghi Sơn
|
SHELL CATALYSTS & TECHNOLOGIES PTE. LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
252000 KGM
|
3
|
1201224352-9533-112.023
|
Chất xúc tác - RN-8210 TL (1.3) CATALYST ( thành phần gồm có: Aluminum oxide, Molybdenum oxide, Nickel oxide, ...). Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH lọc hoá dầu Nghi Sơn
|
SHELL CATALYSTS & TECHNOLOGIES PTE. LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3600 KGM
|
4
|
1501224352-9533-112.024
|
Chất xúc tác RN-8210 TL(1.3) Catalyst (Thành phần có chứa Aluminum oxide, Molybdenum oxide, Aluminium phosphate, Nickel oxide, Vanadium pentoxide) Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH lọc hoá dầu Nghi Sơn
|
SHELL CATALYSTS & TECHNOLOGIES PTE. LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
216000 KGM
|
5
|
0207214352-9533-106.015
|
Chất xúc tác RN-8510 TL(1.3) Catalyst (Thành phần có chứa Aluminum oxide, Molybdenum oxide, Nickel oxide, Vanadium pentoxide) Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH lọc hoá dầu Nghi Sơn
|
SHELL CATALYSTS & TECHNOLOGIES PTE. LTD.
|
2021-07-13
|
CHINA
|
232800 KGM
|
6
|
1707214352-9533-106.016
|
Chất xúc tác RN-8210 TL(1.3) Catalyst (Thành phần có chứa Aluminum oxide, Molybdenum oxide, Aluminium phosphate, Nickel oxide, Vanadium pentoxide) Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH lọc hoá dầu Nghi Sơn
|
SHELL CATALYSTS & TECHNOLOGIES PTE. LTD.
|
2021-07-29
|
CHINA
|
243600 KGM
|