1
|
112000006831210
|
Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES)
|
N/A
|
SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO.,LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
5105 KGM
|
2
|
112000006831210
|
Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES)
|
N/A
|
SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO.,LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
5105 KGM
|
3
|
112000006836152
|
Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES)
|
N/A
|
SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO.,LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
5490 KGM
|
4
|
112000006836152
|
Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES)
|
N/A
|
SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO.,LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
5490 KGM
|
5
|
112000006508801
|
Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES)
|
N/A
|
SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
6000 KGM
|