1
|
170820JHNL20080156
|
Vỏ nang rỗng(Empty gelatin capsule) dùng cho Dược phẩm - số 00B# lear / clear CP2015 lô:20200740 NSX: 07/2020 HD:07/2022 GPNK trừ lùi NSX: Zhaoxing zhongya capsules industry co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
SHAOXING ZHONGYA CAPSULES INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
4080 KPCE
|
2
|
170820JHNL20080156
|
Vỏ nang rỗng (Empty gelatin capsule) dùng cho Dược phẩm - số 00B# red /red CP2015 lô:20200812 NSX: 08/2020 HD:08/2022 GPNK trừ lùi NSX: Zhaoxing zhongya capsules industry co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
SHAOXING ZHONGYA CAPSULES INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
1920 KPCE
|
3
|
170820JHNL20080156
|
Vỏ nang rỗng (Empty gelatin capsule) dùng cho Dược phẩm - số 0# red /yellow CP2015 lô:20200802 NSX: 08/2020 HD:08/2022 GPNK trừ lùi NSX: Zhaoxing zhongya capsules industry co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
SHAOXING ZHONGYA CAPSULES INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
2000 KPCE
|
4
|
170820JHNL20080156
|
Vỏ nang rỗng (Empty gelatin capsule) dùng cho Dược phẩm - số 0# red /red CP2015 lô:20200415 NSX: 04/2020 HD:04/2022 GPNK trừ lùi NSX: Zhaoxing zhongya capsules industry co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
SHAOXING ZHONGYA CAPSULES INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
2000 KPCE
|
5
|
250620NHCM2006030403
|
Vỏ nang rỗng (Empty gelatin capsule) dùng cho Dược phẩm - số 0# red /yellow CP2015 lô:20200414 NSX: 04/2020 HD:04/22 GPNK trừ lùi NSX: Zhaoxing zhongya capsules industry co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
SHAOXING ZHONGYA CAPSULES INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
1000 KPCE
|
6
|
250620NHCM2006030403
|
Vỏ nang rỗng (Empty gelatin capsule) dùng cho Dược phẩm - số 0# red /red CP2015 lô:20200415 NSX: 04/2020 HD:04/22 GPNK trừ lùi NSX: Zhaoxing zhongya capsules industry co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
SHAOXING ZHONGYA CAPSULES INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
1000 KPCE
|
7
|
250620NHCM2006030403
|
Vỏ nang rỗng (Empty gelatin capsule) dùng cho Dược phẩm - số 00B# red /red CP2015 lô:20200413 NSX: 04/2020 HD:04/22 GPNK trừ lùi NSX: Zhaoxing zhongya capsules industry co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
SHAOXING ZHONGYA CAPSULES INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
960 KPCE
|
8
|
250620NHCM2006030403
|
Vỏ nang rỗng(Empty gelatin capsule) dùng cho Dược phẩm - số 00B# lear / clear CP2015 lô:20200230 NSX: 02/2020 HD:02/22 GPNK trừ lùi NSX: Zhaoxing zhongya capsules industry co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
SHAOXING ZHONGYA CAPSULES INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
2040 KPCE
|