1
|
110221PNKSHA21020148
|
NPL62#&Vải dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su thành phần: 79% Polyester 21% Spandex K58/60"X250GSM, dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
SHAOXING ZHENGQIAO TEXTILE CO.,LTD.
|
2021-02-19
|
CHINA
|
4614.9 YRD
|
2
|
110221PNKSHA21020148
|
NPL62#&Vải dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su thành phần: 79% Polyester 21% Spandex K58/60"X250GSM, dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
SHAOXING ZHENGQIAO TEXTILE CO.,LTD.
|
2021-02-19
|
CHINA
|
2519.6 YRD
|
3
|
290121PNKSHA21010955
|
NPL64#&Vải dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su thành phần: 79% Polyester 21% Spandex K58/60"X160GSM, dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
SHAOXING ZHENGQIAO TEXTILE CO.,LTD.
|
2021-04-02
|
CHINA
|
1088.7 YRD
|
4
|
290121PNKSHA21010955
|
NPL62#&Vải dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su thành phần: 79% Polyester 21% Spandex K58/60"X250GSM, dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
SHAOXING ZHENGQIAO TEXTILE CO.,LTD.
|
2021-04-02
|
CHINA
|
4173.2 YRD
|
5
|
290121PNKSHA21010955
|
NPL62#&Vải dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su thành phần: 79% Polyester 21% Spandex K58/60"X250GSM, dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
SHAOXING ZHENGQIAO TEXTILE CO.,LTD.
|
2021-04-02
|
CHINA
|
2068.5 YRD
|