|
1
|
151021SDLHPH2110007
|
281#&Vải chính 96%Polyester 4%Spandex Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SHAOXING YAOXI TRADE CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-10-25
|
CHINA
|
12854.36 MTK
|
|
2
|
UGL2108202T
|
281#&Vải chính 96%Polyester 4%Spandex Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SHAOXING YAOXI TRADE CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-08-27
|
CHINA
|
2485.96 MTK
|
|
3
|
220821YMLUI236226698
|
281#&Vải chính 96%Polyester 4%Spandex Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SHAOXING YAOXI TRADE CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-08-27
|
CHINA
|
61726.15 MTK
|
|
4
|
100721ASHVHHJ1141836
|
281#&Vải chính 96%Polyester 4%Spandex Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SHAOXING YAOXI TRADE CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-07-15
|
CHINA
|
31413.94 MTK
|
|
5
|
100721ASHVHHJ1141836
|
281#&Vải chính 96%Polyester 4%Spandex Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SHAOXING YAOXI TRADE CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-07-15
|
CHINA
|
31413.94 MTK
|
|
6
|
170521210606142
|
61#&Nhãn mác các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SHAOXING YAOXI TRADE CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-05-21
|
CHINA
|
254320 PCE
|
|
7
|
170521210606142
|
58#&Cúc nhựa các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SHAOXING YAOXI TRADE CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-05-21
|
CHINA
|
240520 PCE
|
|
8
|
170521210606142
|
288#&Vải chính 95% POLYESTER 5% SPANDEX Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SHAOXING YAOXI TRADE CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-05-21
|
CHINA
|
28743.56 MTK
|
|
9
|
SDL2105008
|
288#&Vải chính 95% POLYESTER 5% SPANDEX Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SHAOXING YAOXI TRADE CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-05-13
|
CHINA
|
4043.23 MTK
|
|
10
|
150421COAU7231178520
|
288#&Vải chính 95% POLYESTER 5% SPANDEX Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SHAOXING YAOXI TRADE CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-04-26
|
CHINA
|
36774.81 MTK
|