1
|
121119FJ19110013
|
Tem#&Nhãn mác (tem dán bằng giấy )#&VN, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May 289
|
SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD / DAEHO DACRON CO.,LTD
|
2019-11-16
|
CHINA
|
3780 PCE
|
2
|
121119FJ19110013
|
PL27#&Nhãn mác các loại ( chất liệu bằng vải dạng chiếc )#&VN
|
Công Ty TNHH May 289
|
SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD / DAEHO DACRON CO.,LTD
|
2019-11-16
|
CHINA
|
9676 PCE
|
3
|
121119FJ19110013
|
PL16#&Thẻ bài các loại ( chất liệu bằng giấy )#&VN
|
Công Ty TNHH May 289
|
SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD / DAEHO DACRON CO.,LTD
|
2019-11-16
|
CHINA
|
3350 PCE
|
4
|
121119FJ19110013
|
VC2 ( 58 )#&Vải chính 75% Rayon, 22% Nylon, 3% Spandex ( Vai Det Thoi k ho vai 58 inh )#&VN, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May 289
|
SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD / DAEHO DACRON CO.,LTD
|
2019-11-16
|
CHINA
|
4210 MTR
|
5
|
121119FJ19110013
|
PL04-1#&Mếch dựng các loại ( chất liệu bằng vải đã được phủ với nylon , khổ 150cm) #&VN
|
Công Ty TNHH May 289
|
SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD / DAEHO DACRON CO.,LTD
|
2019-11-16
|
CHINA
|
600 MTR
|
6
|
121119FJ19110013
|
Day lung#&Dây thắt lưng bằng da thuộc, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May 289
|
SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD / DAEHO DACRON CO.,LTD
|
2019-11-16
|
CHINA
|
3065 PCE
|
7
|
121119FJ19110013
|
PL18#&Khóa các loại ( chất liệu bằng nhựa )#&VN
|
Công Ty TNHH May 289
|
SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD / DAEHO DACRON CO.,LTD
|
2019-11-16
|
CHINA
|
3200 PCE
|
8
|
121119FJ19110013
|
PL08#&Cúc các loại ( chất liệu bằng nhựa ) #&VN
|
Công Ty TNHH May 289
|
SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD / DAEHO DACRON CO.,LTD
|
2019-11-16
|
CHINA
|
3200 PCE
|
9
|
121119FJ19110013
|
MOC#&Móc cài khuy quần bằng sắt ( không bọc vật liệu dệt dùng để thay khóa quần ) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May 289
|
SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD / DAEHO DACRON CO.,LTD
|
2019-11-16
|
CHINA
|
6300 SET
|
10
|
010919FJ19080061
|
TG#&Tem dán túi bằng giấy các loại. kt: 2x3cm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May 289
|
SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD / DAEHO DACRON CO.,LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
9856 PCE
|