1
|
300520FCX120050738
|
NLPM13#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp khổ 58/60, dạng cuộn. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ACE GLOVE TRADING
|
SHAOXING SHIYOU TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-06
|
CHINA
|
11845.14 MTK
|
2
|
260720FCX120070676
|
NLPM09#&Nhám thêu các loại dạng dải, 100% polyester, khổ 58/60.Hàng mới.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ACE GLOVE TRADING
|
SHAOXING SHIYOU TEXTILE CO., LTD
|
2020-03-08
|
CHINA
|
380.39 MTR
|
3
|
060719FCX119070131
|
NLPM11#&Dây chun
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ACE GLOVE TRADING
|
SHAOXING SHIYOU TEXTILE CO., LTD
|
2019-07-13
|
CHINA
|
10000 MTR
|
4
|
060719FCX119070131
|
NLPM05#&Nhám dán, băng gai Lớp móc 1FN N050
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ACE GLOVE TRADING
|
SHAOXING SHIYOU TEXTILE CO., LTD
|
2019-07-13
|
CHINA
|
150 ROL
|
5
|
060719FCX119070131
|
NLM01#&Vải dệt thoi 100% polyester, khổ vải 60inch
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ACE GLOVE TRADING
|
SHAOXING SHIYOU TEXTILE CO., LTD
|
2019-07-13
|
CHINA
|
31370 MTK
|
6
|
150619FCX119060382
|
NLPM09#&Nhám thêu các loại. Dạng dải, không lộ nền. Khổ vải 1.5m
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ACE GLOVE TRADING
|
SHAOXING SHIYOU TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
1229.6 MTR
|
7
|
150619FCX119060382
|
NLPM08#&Cúc vải , phụ kiện trẻ em bằng vải polyester, hàng mới 100%, Mã hàng 147405
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ACE GLOVE TRADING
|
SHAOXING SHIYOU TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
2019 PCE
|
8
|
150619FCX119060382
|
NLM01#&Vải dệt thoi 100% polyester, khổ vải 60inch
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ACE GLOVE TRADING
|
SHAOXING SHIYOU TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
14382 MTK
|
9
|
150619FCX119060382
|
NLPM09#&Nhám thêu các loại. Dạng dải, không lộ nền.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ACE GLOVE TRADING
|
SHAOXING SHIYOU TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
1229.6 MTR
|
10
|
150619FCX119060382
|
NLPM08#&Cúc vải , phụ kiện trẻ em bằng vải polyester, hàng mới 100%, Mã hàng 147405
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ACE GLOVE TRADING
|
SHAOXING SHIYOU TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
2019 PCE
|