1
|
210321993121031000
|
Ống đồng bằng hợp kim đồng - kẽm, COPPER TUBES AND PIPES 2'', có mặt cắt ngang hình tròn,dài 4.0m, đường kính ngoài : 60.3mm,dày :3.96mm, dùng để sản xuất co nối (24.62kg/ống) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIPING INDUSTRIES VIệT NAM
|
SHAOXING SHANGYU JINYING COPPER CO.,LTD
|
2021-03-27
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
210321993121031000
|
Ống đồng bằng hợp kim đồng - kẽm, COPPER TUBES AND PIPES 1 1/2'', có mặt cắt ngang hình tròn,dài 5.8m, đường kính ngoài : 48.3mm,dày :3.81mm, dùng để sản xuất co nối (27.139kg/ống) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIPING INDUSTRIES VIệT NAM
|
SHAOXING SHANGYU JINYING COPPER CO.,LTD
|
2021-03-27
|
CHINA
|
108 PCE
|
3
|
210321993121031000
|
Ống đồng bằng hợp kim đồng - kẽm, COPPER TUBES AND PIPES 1 1/4'', có mặt cắt ngang hình tròn,dài 5.8m, đường kính ngoài : 42.2mm,dày :3.71mm, dùng để sản xuất co nối (22.785kg/ống) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIPING INDUSTRIES VIệT NAM
|
SHAOXING SHANGYU JINYING COPPER CO.,LTD
|
2021-03-27
|
CHINA
|
84 PCE
|
4
|
210321993121031000
|
Ống đồng bằng hợp kim đồng - kẽm, COPPER TUBES AND PIPES 1'', có mặt cắt ngang hình tròn,dài 5.8m, đường kính ngoài : 33.4mm,dày : 3.2mm, dùng để sản xuất co nối (15.445kg/ống) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIPING INDUSTRIES VIệT NAM
|
SHAOXING SHANGYU JINYING COPPER CO.,LTD
|
2021-03-27
|
CHINA
|
320 PCE
|
5
|
210321993121031000
|
Ống đồng bằng hợp kim đồng - kẽm, COPPER TUBES AND PIPES 3/4'', có mặt cắt ngang hình tròn,dài 5.8m, đường kính ngoài : 26.7mm,dày :2.9mm, dùng để sản xuất co nối (11.008kg/ống) .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIPING INDUSTRIES VIệT NAM
|
SHAOXING SHANGYU JINYING COPPER CO.,LTD
|
2021-03-27
|
CHINA
|
455 PCE
|
6
|
210321993121031000
|
Ống đồng bằng hợp kim đồng - kẽm, COPPER TUBES AND PIPES 1/2'', có mặt cắt ngang hình tròn,dài 5.8m, đường kính ngoài : 21.3mm,dày :2.72mm, dùng để sản xuất co nối (8.096kg/ống) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PIPING INDUSTRIES VIệT NAM
|
SHAOXING SHANGYU JINYING COPPER CO.,LTD
|
2021-03-27
|
CHINA
|
344 PCE
|