|
1
|
111221IMX90237000
|
V402#&Vải 95% rayon 5% spandex khổ 60''
|
Công ty TNHH GREEN VINA
|
SHAOXING QIANHAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1851.69 MTK
|
|
2
|
201021FCX121100189
|
V402#&Vải 95% rayon 5% spandex khổ 60''
|
Công ty TNHH GREEN VINA
|
SHAOXING QIANHAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
2027.61 MTK
|
|
3
|
110919JCT11904524
|
MM15#&Vải 69% polyester 28% rayon 3% spandex K58
|
CôNG TY TNHH YANG PAL VN
|
SHAOXING QIANHAI IMPORT AND EXPORT
|
2019-09-22
|
CHINA
|
2056 YRD
|
|
4
|
210819JCT11904071
|
MM15#&Vải 69% polyester 28% rayon 3% spandex K58
|
CôNG TY TNHH YANG PAL VN
|
SHAOXING QIANHAI IMPORT AND EXPORT
|
2019-08-28
|
CHINA
|
3157 YRD
|
|
5
|
100719GXSAG19073871
|
3#&Vải dệt kim kho 58/60"
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ju Young
|
SHAOXING QIANHAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-16
|
CHINA
|
1843 YRD
|
|
6
|
030619GXSAG19063536
|
3#&Vải dệt kim kho63/63"
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ju Young
|
SHAOXING QIANHAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
3952 YRD
|
|
7
|
291217SNL7SHVL4005186
|
9#&Mác giấy ( Thẻ bài / thẻ giá )
|
Xí Nghiệp May Minh Hà - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần May Bình Minh
|
SHAOXING QIANHAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD / VAULT SPORTSWEAR, INC
|
2018-01-05
|
CHINA
|
35354 PCE
|
|
8
|
291217SNL7SHVL4005186
|
8#&Mác vải ( mác chính, mác cỡ, mác HDSD, mác TP)
|
Xí Nghiệp May Minh Hà - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần May Bình Minh
|
SHAOXING QIANHAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD / VAULT SPORTSWEAR, INC
|
2018-01-05
|
CHINA
|
34807 PCE
|
|
9
|
291217SNL7SHVL4005186
|
5#&Cúc dập (2 chi tiết /bộ)
|
Xí Nghiệp May Minh Hà - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần May Bình Minh
|
SHAOXING QIANHAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD / VAULT SPORTSWEAR, INC
|
2018-01-05
|
CHINA
|
11990 SET
|
|
10
|
291217SNL7SHVL4005186
|
31#&Vải 96% polyester 4% spandex ( 5157.5 mét - khổ 159 cm )
|
Xí Nghiệp May Minh Hà - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần May Bình Minh
|
SHAOXING QIANHAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD / VAULT SPORTSWEAR, INC
|
2018-01-05
|
CHINA
|
8200.43 MTK
|