1
|
201218FCX118120487
|
V04#&Vải trên 85% Polyester dưới 15% Spandex( K58'')
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU GIA LâM
|
SHAOXING MUNAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
808.79 MTK
|
2
|
201218FCX118120487
|
V04#&Vải trên 85% Polyester dưới 15% Spandex ( K58'')
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU GIA LâM
|
SHAOXING MUNAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
2526.54 MTK
|
3
|
250118GESIYW1801414
|
NPL07#&Mex (interlining)
|
Công Ty TNHH Dệt May Minh Tiến
|
SHAOXING MUNAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
45784.12 YRD
|
4
|
250118GESIYW1801414
|
NPL33#&Cúc các loại (p)
|
Công Ty TNHH Dệt May Minh Tiến
|
SHAOXING MUNAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
3600 PCE
|
5
|
250118GESIYW1801414
|
NPL08#&Khóa các loại
|
Công Ty TNHH Dệt May Minh Tiến
|
SHAOXING MUNAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
1100 PCE
|
6
|
250118GESIYW1801414
|
NPL12#&Nhãn mác, thẻ bài các loại
|
Công Ty TNHH Dệt May Minh Tiến
|
SHAOXING MUNAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
142248 PCE
|
7
|
250118GESIYW1801414
|
NPL03#&Vải 100% Polyester khổ 56-60"
|
Công Ty TNHH Dệt May Minh Tiến
|
SHAOXING MUNAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
19051.84 YRD
|
8
|
250118GESIYW1801414
|
NPL04#&Vải 96% Polyester 4% Spandex khổ 56-60"
|
Công Ty TNHH Dệt May Minh Tiến
|
SHAOXING MUNAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
34305.77 YRD
|
9
|
250118GESIYW1801414
|
NPL07#&Mex (interlining)
|
Công Ty TNHH Dệt May Minh Tiến
|
SHAOXING MUNAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
45784.12 YRD
|
10
|
250118GESIYW1801414
|
NPL33#&Cúc các loại (p)
|
Công Ty TNHH Dệt May Minh Tiến
|
SHAOXING MUNAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
3600 PCE
|