|
1
|
041218SITGSHHPB108982
|
ART09#&Khóa kéo các loại - Zipper
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta
|
SHAOXING MINGTUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-11
|
CHINA
|
14400 PCE
|
|
2
|
041218SITGSHHPB108982
|
ART03#&Keo các loại - INTERLINING
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta
|
SHAOXING MINGTUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-11
|
CHINA
|
400 MTR
|
|
3
|
041218SITGSHHPB108982
|
ART02#&Vải lưới- 100% Polyester 59"
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta
|
SHAOXING MINGTUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-11
|
CHINA
|
6641.7 MTR
|
|
4
|
041218SITGSHHPB108982
|
ART08#&Vải - 100% Polyester 70/72"
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta
|
SHAOXING MINGTUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-11
|
CHINA
|
19698.6 YRD
|
|
5
|
241118GXSAG18116160
|
ART09#&Khóa kéo các loại - Zipper
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta
|
SHAOXING MINGTUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-02
|
CHINA
|
10100 PCE
|
|
6
|
241118GXSAG18116160
|
ART02#&Vải lưới- 100% Polyester 59"
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta
|
SHAOXING MINGTUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-02
|
CHINA
|
400 MTR
|
|
7
|
241118GXSAG18116160
|
ART08#&Vải - 100% Polyester 70/72"
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta
|
SHAOXING MINGTUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-02
|
CHINA
|
12016.1 YRD
|
|
8
|
271018H1810019
|
MEX#&Mex (100%Polyester)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiệp
|
SHAOXING MINGTUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
9930 YRD
|
|
9
|
271018H1810019
|
VA1#&Vải dệt kim 100% Polyester, khổ 185CM
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiệp
|
SHAOXING MINGTUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-11-02
|
CHINA
|
13785 YRD
|
|
10
|
NPL03#&Vải 96% polyester 4% spandex- khổ 58/60''
|
CHI NHáNH MINH ĐứC - CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU Hà BắC
|
SHAOXING MINGTUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-04-28
|
VIET NAM
|
18308.4 MTK
|