1
|
141121ASSE21110033
|
UQ-AC1401#&Tulle/Vải tuyn, chất liệu 100% polyester, chiều rộng 160cm, đã nhuộm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
SHAOXING LUYUN IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
1160 MTR
|
2
|
141121ASSE21110033
|
UQ-AC1401#&Tulle/Vải tuyn, chất liệu 100% polyester, chiều rộng 160cm, đã nhuộm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
SHAOXING LUYUN IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
1136 MTR
|
3
|
141021ASSE21100029
|
UQ-AC1401#&Tulle/Vải tuyn, chất liệu 100% polyester, chiều rộng 160cm, đã nhuộm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
SHAOXING LUYUN IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
848 MTR
|
4
|
141021ASSE21100029
|
UQ-AC1401#&Tulle/Vải tuyn, chất liệu 100% polyester, chiều rộng 160cm, đã nhuộm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
SHAOXING LUYUN IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
824 MTR
|
5
|
99914240332
|
UQ-AC1401#&Tulle/Vải tuyn, chất liệu 100% polyester, chiều rộng 160cm, đã nhuộm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
SHAOXING LUYUN IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
839 MTR
|
6
|
271021ASSE21100056
|
UQ-AC1401#&Tulle/Vải tuyn, chất liệu 100% polyester, chiều rộng 160cm, đã nhuộm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
SHAOXING LUYUN IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
2000 MTR
|
7
|
180918HJTCSHA180900071
|
N49#&Vải dệt kim 100% Poly
|
Công Ty TNHH SARAH
|
SHAOXING LUYUN IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2018-09-24
|
CHINA
|
22671.59 MTK
|
8
|
HJTCSHA180600283
|
N49#&Vải dệt kim 100% Poly
|
Công Ty TNHH SARAH
|
SHAOXING LUYUN IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2018-07-10
|
CHINA
|
8302.74 MTK
|
9
|
HJTCSHA180600028
|
N01#&Vải chính 100% cotton
|
Công Ty TNHH SARAH
|
SHAOXING LUYUN IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
54082.63 MTK
|
10
|
HJTCSHA180600038
|
N49#&Vải dệt kim 100% Poly
|
Công Ty TNHH SARAH
|
SHAOXING LUYUN IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
29957.05 MTK
|