1
|
020122SMFCL21120788
|
NL05#&Vải lót 100% Polyester(khổ 150cm x 940m=1410m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING LUANSHEN TRADE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1410 MTK
|
2
|
020122SMFCL21120788
|
9#&Vải Satin 100% Polyester(Vải dệt thoi satin 100%Polyester khổ 150cm x 8088m=12,132m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING LUANSHEN TRADE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
12132 MTK
|
3
|
311221SZ-SES2112078
|
9#&Vải Satin 100% Polyester(vải dệt thoi Satin 100% Polyester khổ 150cm x 109m=163.5m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING LUANSHEN TRADE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
163.5 MTK
|
4
|
020122SMFCL21120788
|
NL03-VDK#&Vải 100% Polyester(Vải dệt kim khổ 150cm x 25676m=38,514m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING LUANSHEN TRADE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
38514 MTK
|
5
|
311221SZ-SES2112078
|
NL03-VDK#&Vải 100% Polyester(Vải dệt kim khổ 150cm x 20,572m=30,858m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING LUANSHEN TRADE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
30858 MTK
|
6
|
311221SZ-SES2112078
|
NL03-VDK#&Vải 100% Polyester(Vải dệt kim khổ 150cm x 6751m=10,126.5m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING LUANSHEN TRADE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10126.5 MTK
|
7
|
311221SZ-SES2112078
|
NL03-VDK#&Vải 100% Polyester(Vải dệt kim Khổ 150cm x 19,129m=28,693.5m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING LUANSHEN TRADE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
28693.5 MTK
|
8
|
311221SZ-SES2112078
|
NL03-VDK#&Vải 100% Polyester(Vải dệt kim Khổ 150cm x 25,869m=38,803.5m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING LUANSHEN TRADE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
38803.5 MTK
|
9
|
280222NBHPH2201603
|
NL03-VDK#&Vải 100% Polyester(khổ 150cm x 674m=1011m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING LUANSHEN TRADE CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1011 MTK
|
10
|
280222NBHPH2201603
|
NL03-VDK#&Vải 100% Polyester(khổ 150cm x 1554m=2,331m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING LUANSHEN TRADE CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2331 MTK
|