1
|
311221HWHBL21121506
|
Vải rèm (kiểu dáng: ngựa vằn) F250-6, vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester dún, dạng cuộn, khổ 320cm, 190gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIDANCO HOLDINGS
|
SHAOXING LIANDENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
167 MTR
|
2
|
311221HWHBL21121506
|
Vải rèm (kiểu dáng: ngựa vằn) F250-5, vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester dún, dạng cuộn, khổ 320cm, 190gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIDANCO HOLDINGS
|
SHAOXING LIANDENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
199 MTR
|
3
|
311221HWHBL21121506
|
Vải rèm (kiểu dáng: ngựa vằn) F175-16, vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester dún, dạng cuộn, khổ 320cm, 266gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIDANCO HOLDINGS
|
SHAOXING LIANDENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
210 MTR
|
4
|
311221HWHBL21121506
|
Vải rèm (kiểu dáng: ngựa vằn) F175-13, vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester dún, dạng cuộn, khổ 320cm, 266gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIDANCO HOLDINGS
|
SHAOXING LIANDENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
204 MTR
|
5
|
311221HWHBL21121506
|
Vải rèm (kiểu dáng: ngựa vằn) F163-8, vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester dún, dạng cuộn, khổ 320cm, 175gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIDANCO HOLDINGS
|
SHAOXING LIANDENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
190 MTR
|
6
|
311221HWHBL21121506
|
Vải rèm (kiểu dáng: ngựa vằn) F163-5, vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester dún, dạng cuộn, khổ 320cm, 175gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIDANCO HOLDINGS
|
SHAOXING LIANDENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
201 MTR
|
7
|
311221HWHBL21121506
|
Vải rèm (kiểu dáng: ngựa vằn) F163-10, vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester dún, dạng cuộn, khổ 320cm, 175gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIDANCO HOLDINGS
|
SHAOXING LIANDENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
190 MTR
|
8
|
311221HWHBL21121506
|
Vải rèm (kiểu dáng: ngựa vằn) F161-6, vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester dún, dạng cuộn, khổ 320cm, 197gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIDANCO HOLDINGS
|
SHAOXING LIANDENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
214 MTR
|
9
|
311221HWHBL21121506
|
Vải rèm (kiểu dáng: ngựa vằn) F161-4, vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester dún, dạng cuộn, khổ 320cm, 197gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIDANCO HOLDINGS
|
SHAOXING LIANDENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
201 MTR
|
10
|
311221HWHBL21121506
|
Vải rèm (kiểu dáng: ngựa vằn) F161-1, vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester dún, dạng cuộn, khổ 320cm, 197gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIDANCO HOLDINGS
|
SHAOXING LIANDENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
200 MTR
|