1
|
020421JY21040044
|
Sợi dún từ filament polyeste, độ mảnh sợi 389 decitex, độ bền tương đối là 29,3 cN/tex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ,màu trắng (100% POLYESTER YARN ). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN VIễN DươNG
|
SHAOXING KEQIAO QINYUANCHUN IMP&EXP CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
3600 KGM
|
2
|
240621JY21060109
|
Sợi dún từ filament polyeste, độ mảnh sợi 410 decitex, độ bền tương đối là 29,3 cN/tex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ (100% POLYESTER YARN). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
SHAOXING KEQIAO QINYUANCHUN IMP&EXP CO., LTD
|
2021-03-07
|
CHINA
|
3780 KGM
|
3
|
311218NBJY2018120111
|
Vải từ xơ nhân tạo có sợi ngang nổi vòng chưa cắt, khổ 145cm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
SHAOXING KEQIAO QINYUANCHUN IMP&EXP CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
1328.6 MTR
|
4
|
311218NBJY2018120111
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau,có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên, dạng cuộn, khổ 280 cm, PT183. (KQPT số 2898/TB-KĐ3 ngày 21/12/2017). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
SHAOXING KEQIAO QINYUANCHUN IMP&EXP CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
969.8 MTR
|
5
|
311218NBJY2018120111
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau,có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên, dạng cuộn, khổ 280 cm, PT182. (KQPT số 2898/TB-KĐ3 ngày 21/12/2017). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
SHAOXING KEQIAO QINYUANCHUN IMP&EXP CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
6016 MTR
|
6
|
190519JY19050064
|
Máy để quấn, kiểm tra, cắt biên vải. Công suất 2,000W, Điện áp 380V. Mới 100% (Fabric inspection machine)
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
SHAOXING KEQIAO QINYUANCHUN IMP&EXP CO.,LTD
|
2019-05-25
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
190519JY19050064
|
Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên,dạng cuộn, khổ 300cm, (KQPT số: 472/TB-KĐ3 ). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
SHAOXING KEQIAO QINYUANCHUN IMP&EXP CO.,LTD
|
2019-05-25
|
CHINA
|
2370 MTR
|
8
|
250419ACPV122882
|
Sợi dún từ filament polyeste, độ mảnh sợi 389 decitex, độ bền tương đối là 29,3 cN/tex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ,màu trắng ( KQPT số 1713/TB-KĐ3). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
SHAOXING KEQIAO QINYUANCHUN IMP&EXP CO.,LTD
|
2019-05-06
|
CHINA
|
6501 KGM
|
9
|
080419JY19040040
|
Vải dệt thoi, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên, bề mặt chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dạng cuộn, khổ 300 cm, KB01A.Mới 100% (KQPT số 105/TB-KĐ3 ngày 18/01/2018)
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
SHAOXING KEQIAO QINYUANCHUN IMP&EXP CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
670.6 MTR
|
10
|
080419JY19040040
|
Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau,có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên, dạng cuộn, khổ 280 cm, PT182. Mới 100%, (KQPT số 2898/TB-KĐ3 ngày 21/12/2017)
|
Công Ty TNHH Derhao Textile (Việt Nam)
|
SHAOXING KEQIAO QINYUANCHUN IMP&EXP CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
2235 MTR
|