1
|
050422LNBHPH220724
|
1#&Vải 100% Polyester(Khổ 150cm x 8533m=12799.5m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING KEQIAO MITE TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
12799.5 MTK
|
2
|
030422NBHPH2202920
|
1#&Vải 100% Polyester(vải dệt thoi khổ 150cm x 38731m=58096.5m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING KEQIAO MITE TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
58096.5 MTK
|
3
|
030422NBHPH2202920
|
NL03-VDK#&Vải 100% Polyester(Vải dệt kim khổ 160cm x 2101m=3361.6m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING KEQIAO MITE TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
3361.6 MTK
|
4
|
030422NBHPH2202920
|
NL03-VDK#&Vải 100% Polyester(Vải dệt kim khổ 160cm x1980.4m=3,168.64m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING KEQIAO MITE TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
3168.64 MTK
|
5
|
171021SZ-SES2110020
|
1#&Vải 100% Polyester(vải dệt thoi 100% Polyester khổ 150cm x 7602m=11,403m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING KEQIAO MITE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-10-23
|
CHINA
|
11403 MTK
|
6
|
290421WTSYHPG2104070
|
NL03-VDK#&Vải 100% Polyester(Vải nỉ dệt kim 100% Polyester khổ 155cm x 29707.6m=46,046.78m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING KEQIAO MITE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-05
|
CHINA
|
46046.78 MTK
|
7
|
290721SZ-SES2107071
|
NL03-VDK#&Vải 100% Polyester(Vải nỉ dệt kim khổ 160cm x 5057.3m=8,091.68m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING KEQIAO MITE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
8091.68 MTK
|
8
|
240621WTNBHPG210620A
|
NL03-VDK#&Vải 100% Polyester(Vải nỉ dệt kim khổ 160cm x 3562m=5,699.2m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING KEQIAO MITE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
5699.2 MTK
|
9
|
170521WTSYHPG2105020B
|
NL03-VDK#&Vải 100% Polyester(Vải nỉ dệt kim khổ 160cm x 32,834m=52,534.4m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING KEQIAO MITE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
52534.4 MTK
|
10
|
170521WTSYHPG2105020A
|
NL03-VDK#&Vải 100% Polyester(Vải nỉ 100% Polyester khổ 160cm x 12,445.6m=19,912.96m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
SHAOXING KEQIAO MITE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
19912.96 MTK
|