|
1
|
82810542431
|
V051#&Vải 60% cotton 40% polyester 150gr/ Sm khổ 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần May B85
|
SHAOXING JINXIANGHUI TEXTILE PRINTING AND DYEING CO., LTD.
|
2019-05-22
|
CHINA
|
2739.99 MTK
|
|
2
|
201018JY8186SGN
|
N57#&Vải dệt kim 60% cotton, 40% poly
|
Công Ty TNHH SARAH
|
SHAOXING JIN XIANGHUI TEXTILE PRINTING AND DYEING CO.,LTD
|
2018-10-23
|
CHINA
|
582.29 MTK
|
|
3
|
270918HJTCSHA180900200
|
N57#&Vải dệt kim 60% cotton, 40% poly
|
Công Ty TNHH SARAH
|
SHAOXING JIN XIANGHUI TEXTILE PRINTING AND DYEING CO.,LTD
|
2018-10-04
|
CHINA
|
1493.7 MTK
|
|
4
|
120918HJTCSHA180800307
|
N57#&Vải dệt kim 60% cotton, 40% poly
|
Công Ty TNHH SARAH
|
SHAOXING JIN XIANGHUI TEXTILE PRINTING AND DYEING CO.,LTD
|
2018-09-19
|
CHINA
|
11248.18 MTK
|
|
5
|
120918HJTCSHA180800307
|
N105#&Vải chính 38% Polyester 34% Cotton 10% Nylon 8% Rayon 6% Metallic 4% Spandex
|
Công Ty TNHH SARAH
|
SHAOXING JIN XIANGHUI TEXTILE PRINTING AND DYEING CO.,LTD
|
2018-09-19
|
CHINA
|
519.96 MTK
|
|
6
|
HJTCSHA180800253
|
N57#&Vải dệt kim 60% cotton, 40% poly
|
Công Ty TNHH SARAH
|
SHAOXING JIN XIANGHUI TEXTILE PRINTING AND DYEING CO.,LTD
|
2018-09-11
|
CHINA
|
38572.75 MTK
|
|
7
|
080718HWSHS1807252
|
NL67#&Vải 65%Polyester 35%Rayon (67/69")
|
Công ty TNHH Michigan Hải Dương
|
SHAOXING JINXIANGHUI TEXTILE PRINTING AND DYEING CO., LTD
|
2018-07-12
|
CHINA
|
110 MTK
|
|
8
|
080718HWSHS1807252
|
NL206#&Vải 62%Polyester 34%Rayon (Viscose) 4%Spandex (Elastane/ Polyurethane) (61/63")
|
Công ty TNHH Michigan Hải Dương
|
SHAOXING JINXIANGHUI TEXTILE PRINTING AND DYEING CO., LTD
|
2018-07-12
|
CHINA
|
3829 MTK
|
|
9
|
JYAE753HAN
|
NPL11#&Vải 75% Rayon 21% Polyester 4% Spandex_64''
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
SHAOXING JINXIANGHUI TEXTILE PRINTING AND DYEING CO.,LTD
|
2018-07-04
|
VIET NAM
|
1458.06 MTK
|
|
10
|
JYAE614HAN
|
1#&Vải 53% Rayon (Viscose) 45% Poly 2% Span (Elastane), khổ 63/65". Định lượng: 320 G/M2.
|
Công ty TNHH SESHIN Việt Nam
|
SHAOXING JINXIANGHUI TEXTILE, PRINTING AND DYEING CO.,LTD
|
2018-06-15
|
CHINA
|
360.6 YRD
|