1
|
TSAE20060125
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( khổ 57" = 866 M, 56GSM)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
SHAOXING JINER TEXTILES CO., LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
1253.79 MTK
|
2
|
TSAE20070012
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( khổ 57" = 362M, 56GSM)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
SHAOXING JINER TEXTILES CO., LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
524.1 MTK
|
3
|
160119TSLE19010542
|
DH01#&VẢI DỆT THOI 100%POLY KHỔ 60" (2920.88 YDS) DÙNG LÀM VẢI LÓT 86G/M2
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Đức Huy
|
SHAOXING JINER TEXTILES CO .,LTD
|
2019-01-23
|
CHINA
|
4070.38 MTK
|
4
|
160119TSLE19010542
|
DH01#&VẢI DỆT THOI 100%POLY KHỔ 58" (6927.96YDS) DÙNG LÀM VẢI LÓT 66G/M2
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Đức Huy
|
SHAOXING JINER TEXTILES CO .,LTD
|
2019-01-23
|
CHINA
|
9332.61 MTK
|
5
|
TSAE19010065
|
DH01#&Vải dệt thoi 100%Poly khổ 60" (1164yds) dùng làm vải lót 79g/m2
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Đức Huy
|
SHAOXING JINER TEXTILES CO.,LTD
|
2019-01-16
|
CHINA
|
1622.09 MTK
|
6
|
TSAE19010065
|
DH01#&Vải dệt thoi 100%Poly khổ 58"(2649yds) dùng làm vải lót 79g/m2
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Đức Huy
|
SHAOXING JINER TEXTILES CO.,LTD
|
2019-01-16
|
CHINA
|
3568.45 MTK
|
7
|
TSAE18070070
|
PL69#&Dây các loại(viền, trang trí,dệt...)
|
HTX Tiên Hưng
|
SHAOXING JINER TEXTILES CO.,LTD
|
2018-07-09
|
CHINA
|
13536 MTR
|
8
|
TSAE18070070
|
NL01#&Vải 100% Polyester 60/61"
|
HTX Tiên Hưng
|
SHAOXING JINER TEXTILES CO.,LTD
|
2018-07-09
|
CHINA
|
251.31 MTK
|
9
|
TSAE18070070
|
NL01#&Vải 100% Polyester 60/61"
|
HTX Tiên Hưng
|
SHAOXING JINER TEXTILES CO.,LTD
|
2018-07-09
|
CHINA
|
335.89 MTK
|
10
|
DTM1804018D
|
NL01#&Vải 100% Polyester 60/61"
|
HTX Tiên Hưng
|
SHAOXING JINER TEXTILES CO.,LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
1253.95 MTK
|