1
|
281219SKY1912048SHHCM
|
PL005#&Nhãn phụ ép (P100% 37*8")
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
SHAOXING JIANGQIN TEXTILE CO.,LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
84384 PCE
|
2
|
281219SKY1912048SHHCM
|
PL006#&Dây luồn (P100%,125CM")
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
SHAOXING JIANGQIN TEXTILE CO.,LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
12520 PCE
|
3
|
281219SKY1912048SHHCM
|
PL001#&Dựng vải (Interlining P100) khổ: 61/62"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
SHAOXING JIANGQIN TEXTILE CO.,LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
2800 MTR
|
4
|
281219SKY1912048SHHCM
|
VC004#&Vải 93% Polyester 7% Spandex khổ:61/62"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
SHAOXING JIANGQIN TEXTILE CO.,LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
9790 MTR
|
5
|
281219SKY1912048SHHCM
|
VC002#&Vải 95% Polyester 5% Spandex khổ:57/58"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
SHAOXING JIANGQIN TEXTILE CO.,LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
1841.8 MTR
|
6
|
241219PNKSHA19120831
|
PL004#&Dây kéo nhựa <50CM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
SHAOXING JIANGQIN TEXTILE CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
101000 PCE
|
7
|
241219PNKSHA19120831
|
PL004#&Dây kéo nhựa >50CM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
SHAOXING JIANGQIN TEXTILE CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
25250 PCE
|
8
|
241219PNKSHA19120831
|
PL003#&Thun 40MM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
SHAOXING JIANGQIN TEXTILE CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
22966 MTR
|
9
|
241219PNKSHA19120831
|
PL002#&Nhãn chính vải "CHARIOT"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
SHAOXING JIANGQIN TEXTILE CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
51000 PCE
|
10
|
241219PNKSHA19120831
|
VC004#&Vải 93% Polyester 7% Spandex khổ:61/62"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
SHAOXING JIANGQIN TEXTILE CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
2868 MTR
|