1
|
260221GFSE21020119F
|
Potassium L-Aspartate. Nguyên liệu để sản xuất trang thiết bị y tế Hexa Nose. Tiêu chuẩn EP7. Nhà sx: Shaoxing Hantai Pharmaceutical Co., Ltd. NSX: 11.2020.HD:11.2022. Lô: 20201125. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAOXING HANTAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
260221GFSE21020119F
|
Magnesium L-Aspartate. Nguyên liệu để sản xuất trang thiết bị y tế Hexa Nose. Tiêu chuẩn EP7. Nhà sx: Shaoxing Hantai Pharmaceutical Co., Ltd.NSX: 12.2020.HD:12.2022.Lô: 20201210. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAOXING HANTAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
148381381229
|
L-Aspartate Potassium. Nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc.Tiêu chuẩn EP7.0. Nhà SX: Shaoxing Hantai Pharmaceurical Co., LTD. NSX: 01.2020.HD:01.2022.Lô 200105. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAOXING HANTAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
12 KGM
|
4
|
148381381229
|
Magnesium L-Aspartate. Nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc.Tiêu chuẩn EP7.0. Nhà SX: Shaoxing Hantai Pharmaceurical Co., LTD. NSX: 01.2020.HD:01.2022.Lô 200108. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAOXING HANTAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
78412966962
|
L-Aspartate Potassium. Nguyên liệu để sản xuất trang thiết bị y tế HEXA NOSE. Tiêu chuẩn EP7. Nhà sx: Shaoxing Hantai Pharmaceutical Co., Ltd. NSX: 05.2020, HSD: 05.2022. Lô: 20200520. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAOXING HANTAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
96 KGM
|
6
|
78412966962
|
Magnesium L-Aspartate. Nguyên liệu để sản xuất trang thiết bị y tế HEXA NOSE. Tiêu chuẩn EP7. Nhà sx: Shaoxing Hantai Pharmaceutical Co., Ltd. NSX: 06.2020, HSD: 06.2022. Lô: 20200605. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAOXING HANTAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
84 KGM
|
7
|
78412966962
|
L-Aspartate Potassium. Nguyên liệu để sản xuất trang thiết bị y tế HEXA NOSE. Tiêu chuẩn EP7. Nhà sx: Shaoxing Hantai Pharmaceutical Co., Ltd. NSX: 05.2020, HSD: 05.2022. Lô: 20200520. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAOXING HANTAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
96 KGM
|
8
|
78412966962
|
Magnesium L-Aspartate. Nguyên liệu để sản xuất trang thiết bị y tế HEXA NOSE. Tiêu chuẩn EP7. Nhà sx: Shaoxing Hantai Pharmaceutical Co., Ltd. NSX: 06.2020, HSD: 06.2022. Lô: 20200605. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAOXING HANTAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
84 KGM
|
9
|
121689875745
|
L-Aspartate Potassium. Nguyên liệu dùng để sản xuất trang thiết bị y tế Hexa Nose.Tiêu chuẩn EP7.0. Nhà SX: Shaoxing Hantai Pharmaceurical Co., LTD. NSX: 03.2020.HD:03.2022.Lô 200305. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAOXING HANTAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
48 KGM
|
10
|
121689875723
|
Magnesium L-Aspartate. Nguyên liệu dùng để sản xuất trang thiết bị y tế Hexa Nose.Tiêu chuẩn EP7.0. Nhà SX: Shaoxing Hantai Pharmaceurical Co., LTD. NSX: 03.2020.HD:03.2022.Lô 200320. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHAOXING HANTAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-04-23
|
CHINA
|
42 KGM
|