1
|
070619PHPH19070153BD
|
PL41#&Đệm nhựa
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING FUXIN TRADE CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
27500 PCE
|
2
|
070619PHPH19070153BD
|
PL42#&Ôzê(1 bô= 2 chi tiết)
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING FUXIN TRADE CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
22500 SET
|
3
|
070619PHPH19070153BD
|
PL44#&Cúc đính bằng kim loại
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING FUXIN TRADE CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
5000 PCE
|
4
|
070619PHPH19070153BD
|
PL47#&Chốt chặn, nút chặn bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING FUXIN TRADE CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
3700 PCE
|
5
|
070619PHPH19070153BD
|
PL81#&Khóa kéo răng kim loại
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING FUXIN TRADE CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
3714 PCE
|
6
|
070619PHPH19070153BD
|
PL80#&Tem dán, sticker (chất liệu giấy)
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING FUXIN TRADE CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
5965 PCE
|
7
|
070619PHPH19070153BD
|
PL28#&Nhãn, mác, logo chất liệu vải
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING FUXIN TRADE CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
5280 PCE
|
8
|
070619PHPH19070153BD
|
PL28#&Nhãn, mác, logo chất liệu vải
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING FUXIN TRADE CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
4950 PCE
|
9
|
070619PHPH19070153BD
|
PL33#&Nhãn, thẻ chất liệu giấy
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING FUXIN TRADE CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
4980 PCE
|
10
|
070619PHPH19070153BD
|
NL01#&Vải 100% Polyester 58"
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING FUXIN TRADE CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
603.5 MTK
|