1
|
030222ACE22201292
|
S22-NLJL1#&Vải dệt kim có tạo vòng lông từ xơ stape100% Polyester khổ 60" định lượng 345gr/sqm- mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU VIệT THáI
|
SHAOXING FUFENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
21882 MTK
|
2
|
060620FCX120060190
|
V09#&Vải dệt kim trên 85% Polyester dưới 15% Spandex (vải dệt kim đan dọc chưa tẩy trắng từ xơ tổng hợp, mới 100%, dùng trong may mặc) K56''
|
CôNG TY TNHH VINA APLUS
|
SHAOXING FUFENG TEXTILE CO. , LTD.
|
2020-11-06
|
CHINA
|
400 YRD
|
3
|
110120ACE22001087
|
JLNL1-AN02#&Vải 100% Polyester W60, 160GR/SQM
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
SHAOXING FUFENG TEXTILE CO.,LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
6142 MTK
|
4
|
310319ACE21903280
|
1#&Vải 100% Polyester, khổ 57/58" ( JLC-160P)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
SHAOXING FUFENG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
2587.76 MTK
|
5
|
310319ACE21903280
|
1#&Vải 100% Polyester, khổ 57/58"( JLC-PF-21)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
SHAOXING FUFENG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
2900.29 MTK
|
6
|
310319ACE21903280
|
1#&Vải 100% Polyester, khổ 56/57"
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
SHAOXING FUFENG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
8087.5 MTK
|
7
|
131118DSLSH1811216
|
PL127#&Vải 92% polyester và các thành phần khác (khổ 42")
|
Công ty TNHH PANLOF VINA
|
SHAOXING FUFENG TEXTILE CO.,LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
2438.7 MTK
|
8
|
DSLA1805001
|
PL127#&Vải 92% polyester và các thành phần khác
|
Công ty TNHH PANLOF VINA
|
SHAOXING FUFENG TEXTILE CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
2809 MTK
|