|
1
|
AN220039
|
Sợi filament từ polyester, là sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét ( YARN 75D/72F 100% Polyester C/N: 11359; 11363)
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
SHAOXING COLOUR CUBE TEXTILE CO .,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
48.5 KGM
|
|
2
|
AN220033
|
Sợi filament từ polyester, là sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét ( YARN 75D/72F 100% Polyester C/N:11322)
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
SHAOXING COLOUR CUBE TEXTILE CO .,LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
32.8 KGM
|
|
3
|
AN220016
|
Y550475#&Sợi filament từ polyester là sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét (YARN 75D/72F 100% Polyester C/N: 10729)
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
SHAOXING COLOUR CUBE TEXTILE CO .,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
35 KGM
|
|
4
|
AN220016
|
Y550475#&Sợi filament từ polyester là sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét (YARN 75D/72F 100% Polyester C/N: 10724)
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
SHAOXING COLOUR CUBE TEXTILE CO .,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
40.4 KGM
|
|
5
|
160122JWLEM22010092
|
Y550475#&Sợi filament từ polyester là sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét (YARN 75D/72F 100% Polyester C/N: 10723, 10724,10725, 10726
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
SHAOXING COLOUR CUBE TEXTILE CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
64.8 KGM
|
|
6
|
160122JWLEM22010092
|
Y550475#&Sợi filament từ polyester là sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét (YARN 75D/72F 100% Polyester C/N: 10730, 10731, 107222
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
SHAOXING COLOUR CUBE TEXTILE CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
48.7 KGM
|
|
7
|
160122JWLEM22010092
|
Y550475#&Sợi filament từ polyester là sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét (YARN 75D/72F 100% Polyester C/N: 10727, 10728, 10729
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
SHAOXING COLOUR CUBE TEXTILE CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
57.3 KGM
|
|
8
|
160122JWLEM22010092
|
Y550475#&Sợi filament từ polyester là sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét (YARN 75D/72F 100% Polyester C/N: 10314, 10317, 10318
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
SHAOXING COLOUR CUBE TEXTILE CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
91.3 KGM
|
|
9
|
WHA21101421
|
Y550475#&Sợi filament từ polyester là sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét (YARN 75D/72F 100% Polyester C/N: 10318)
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
SHAOXING COLOUR CUBE TEXTILE CO .,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
302.6 KGM
|
|
10
|
WHA21101421
|
Y550475#&Sợi filament từ polyester là sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét (YARN 75D/72F 100% Polyester C/N: 10317)
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
SHAOXING COLOUR CUBE TEXTILE CO .,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
253.2 KGM
|