|
1
|
160322JJCSHHPB200191
|
NP15NK03#&Vải lót (dệt thoi), TP: 80% POLYESTER 20% COTTON; khổ 58"-60", định lượng: 103GSM(+/-5%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
SHAOXING CHENGXINZHUANG TRADING CO.,LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
123844.4 YRD
|
|
2
|
220122GXSAG22017022
|
PFAB02#&Vải dệt vân điểm 186T( PFD) từ 80% polyester và 20% cotton đã tẩy trắng, khổ 58/60'', trọng lượng trung bình 103 g/m2,dùng làm lót túi cho sản phẩm may mặc.
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
SHAOXING CHENGXINZHUANG TRADING CO. ,LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
20176.8 YRD
|
|
3
|
200122GXSAG22016444
|
PFAB08#&Vải dệt vân điểm 186T (PFD )từ 65% polyester pha 35% cotton đã tẩy trắng, dùng lót cho sản phẩm may mặc,khổ 58/60'',trọng lượng trung bình 103 g/m2.
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
SHAOXING CHENGXINZHUANG TRADING CO. ,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
752 YRD
|
|
4
|
250322JJCSHHPB200233
|
NP15NK03#&Vải lót (dệt thoi), TP: 80% POLYESTER 20% COTTON; khổ 58"-60", định lượng: 103GSM(+/-5%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
SHAOXING CHENGXINZHUANG TRADING CO.,LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
76253.4 YRD
|
|
5
|
250322SHHPG22252507
|
PFAB02#&Vải dệt vân điểm 186T( PFD) từ 80% polyester và 20% cotton đã tẩy trắng, khổ 58/60'', trọng lượng trung bình 103 g/m2,dùng làm lót túi cho sản phẩm may mặc.
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
SHAOXING CHENGXINZHUANG TRADING CO. ,LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
40109.3 YRD
|
|
6
|
121221GXSAG21124440
|
PFAB02#&Vải dệt vân điểm 186T( PFD) từ 80% polyester và 20% cotton đã tẩy trắng, khổ 58/60'', trọng lượng trung bình 103 g/m2,dùng làm lót túi cho sản phẩm may mặc.
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
SHAOXING CHENGXINZHUANG TRADING CO. ,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
20117.3 YRD
|
|
7
|
050421GXSAG21043120
|
FAB13#&Vải dệt vân điểm 186T (BLACK)đã nhuộm, thành phần 80% Polyester và 20% Cotton, khổ 58/60'', trọng lượng trung bình 105 g/m2.
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
SHAOXING CHENGXINZHUANG TRADING CO. ,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
20994 YRD
|
|
8
|
050121JJCSHHPB100094
|
THFAB01#&Vải lót 80% Polyester 20% cotton ( dệt thoi -103G/SQM +/-5%) khổ 58/60"; BLACK
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
SHAOXING CHENGXINZHUANG TRADING CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
78524.5 YRD
|
|
9
|
050121JJCSHHPB100094
|
THFAB01#&Vải lót 80% Polyester 20% cotton ( dệt thoi -103G/SQM +/-5%) khổ 58/60"; PFD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
SHAOXING CHENGXINZHUANG TRADING CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
195376.1 YRD
|
|
10
|
220921JJCSHHPB101715
|
NP15NK03#&Vải lót (dệt thoi), TP: 80% POLYESTER 20% COTTON; khổ 58"-60", định lượng: 103GSM(+/-5%) PFD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
SHAOXING CHENGXINZHUANG TRADING CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
76236.3 YRD
|