1
|
PWLSHA180504-2
|
P32#&Đệm vai
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
SHAOXING ANYD TRADE CO., LTD
|
2018-05-25
|
CHINA
|
11000 PCE
|
2
|
PWLSHA180504-2
|
V5#&Dựng ( mex) các loại khổ 150 cm (7.000M)
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
SHAOXING ANYD TRADE CO., LTD
|
2018-05-25
|
CHINA
|
10500 MTK
|
3
|
PWLSHA180504-2
|
P9#&Nhãn vải, dệt các loại
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
SHAOXING ANYD TRADE CO., LTD
|
2018-05-25
|
CHINA
|
45142 PCE
|
4
|
PWLSHA180504-2
|
P10#&Nhãn giấy, thẻ bài các loại
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
SHAOXING ANYD TRADE CO., LTD
|
2018-05-25
|
CHINA
|
45142 PCE
|
5
|
PWLSHA180504-2
|
V12#&Vải 95% rayon, 5% spandex khổ 62/63" (694,2M)
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
SHAOXING ANYD TRADE CO., LTD
|
2018-05-25
|
CHINA
|
1110.86 MTK
|
6
|
PWLSHA180504-2
|
V9#&Vải lót 80% polyester, 20% cotton khổ 57/58" (718.7M)
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
SHAOXING ANYD TRADE CO., LTD
|
2018-05-25
|
CHINA
|
1058.79 MTK
|
7
|
PWLSHA180504-2
|
V9#&Vải lót 83% polyester, 15% rayon, 2% spandex khổ 58/59" (6.847,2M)
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
SHAOXING ANYD TRADE CO., LTD
|
2018-05-25
|
CHINA
|
10261.21 MTK
|
8
|
PWLSHA180504-2
|
V3#&Vải 95% polyester, 5% spandex khổ 58/59" (2.701,4M)
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
SHAOXING ANYD TRADE CO., LTD
|
2018-05-25
|
CHINA
|
4048.32 MTK
|
9
|
PWLSHA180503-2
|
P7#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
SHAOXING ANYD TRADE CO., LTD
|
2018-05-16
|
CHINA
|
14425 PCE
|
10
|
PWLSHA180503-2
|
P5#&Cúc đính các loại
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
SHAOXING ANYD TRADE CO., LTD
|
2018-05-16
|
CHINA
|
174000 PCE
|