1
|
220420LNBHPG20041343
|
CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE USP42 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) batch no. DK15-2004023-a,DK-15-2004031-b,DK-15-2004033-a nsx t04/2020 hd t04/2023, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
SHANYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
220420LNBHPG20041343
|
CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE USP42 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) batch no. DK15-2004023-a,DK-15-2004031-b,DK-15-2004033-a nsx t04/2020 hd t04/2023, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
SHANYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
280120LNBHPG2001173438
|
CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE USP42 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) batch no. DK15-2001012-b nsx 01/01/2020 hd 31/12/2022,DK15-2001021-a & DK15-2001022-a nsx 02/01/2020 hd 01/01/2023 hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
SHANYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-02-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
280120LNBHPG2001173438
|
CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE USP42 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) batch no. DK15-2001012-b nsx 01/01/2020 hd 31/12/2022,DK15-2001021-a & DK15-2001022-a nsx 02/01/2020 hd 01/01/2023 hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
SHANYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-02-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|