1
|
030322027C525322
|
Hoa cúc (đã cắt, phơi khô, chưa chế biến, chưa đóng gói bán lẻ, không sử dụng làm thuốc, chỉ dùng trong sản xuất nước giải khát)(10 kg/thùng)- Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Number One Chu Lai
|
SHANXI ZHENDONG MEDPHARM CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
13120 KGM
|
2
|
020222027B748490
|
Hoa cúc (đã cắt, phơi khô, chưa chế biến, chưa đóng gói bán lẻ, không sử dụng làm thuốc, chỉ dùng trong sản xuất nước giải khát)(10 kg/thùng)- Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Number One Chu Lai
|
SHANXI ZHENDONG MEDPHARM CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
13120 KGM
|
3
|
071221SITRSHDAK04435
|
Hoa cúc (đã cắt, phơi khô, chưa chế biến, chưa đóng gói bán lẻ, không sử dụng làm thuốc, chỉ dùng trong sản xuất nước giải khát)(10 kg/thùng)- Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Number One Chu Lai
|
SHANXI ZHENDONG MEDPHARM CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
13120 KGM
|
4
|
271021A56BX00732
|
Hoa cúc (đã cắt, phơi khô, chưa chế biến, chưa đóng gói bán lẻ, không sử dụng làm thuốc, chỉ dùng trong sản xuất nước giải khát)(10 kg/thùng)- Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Number One Chu Lai
|
SHANXI ZHENDONG MEDPHARM CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
26240 KGM
|
5
|
121121SITRSHDAK04432
|
Hoa cúc (đã cắt, phơi khô, chưa chế biến, chưa đóng gói bán lẻ, không sử dụng làm thuốc, chỉ dùng trong sản xuất nước giải khát)(10 kg/thùng)- Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Number One Chu Lai
|
SHANXI ZHENDONG MEDPHARM CO.,LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
13120 KGM
|
6
|
230721COAU7233127070
|
Một dược (Gôm nhựa) (Myrrh), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210710, HSD: 05/07/2026, NSX: 06/07/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
SHANXI ZHENDONG MEDPHARM CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
230721COAU7233127070
|
Xích thược (Rễ) (Paeoniaeradix Rubra), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210710, HSD: 05/07/2026, NSX: 06/07/2021 Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
SHANXI ZHENDONG MEDPHARM CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
230721COAU7233127070
|
Uy linh tiên (Rễ, Thân rễ) (Clematidis Radix Cultivated), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210710, HSD: 05/07/2026, NSX: 06/07/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
SHANXI ZHENDONG MEDPHARM CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
4500 KGM
|
9
|
230721COAU7233127070
|
Tri mẫu (Thân rễ) (Anemarrhenae Rhizoma), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210710, HSD: 05/07/2026, NSX: 06/07/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
SHANXI ZHENDONG MEDPHARM CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
230721COAU7233127070
|
Nhũ hương (Gôm nhựa) (Olibanum), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210710, HSD: 05/07/2026, NSX: 06/07/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
SHANXI ZHENDONG MEDPHARM CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
100 KGM
|