1
|
150420SITGTXHP288207
|
Humic organic fertilizer (phân bón hữu cơ- sinh học),chất hữu cơ:44%, axit humic:31%, độ ẩm:25%, PhH2O: 5, 50kg/bao,dạng bột, xuất xứ Trung Quốc,hàng mới 100%, nhập làm nguyên liệu sản xuất phân bón,
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANXI KAIFENG BIO ORGANIC FERTILIZER CO., LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
231.44 TNE
|
2
|
150420SITGTXHP288207
|
Humic organic fertilizer (phân bón hữu cơ- sinh học),chất hữu cơ:44%, axit humic:31%, độ ẩm:25%, PhH2O: 5, 50kg/bao,dạng bột, xuất xứ Trung Quốc,hàng mới 100%, nhập làm nguyên liệu sản xuất phân bón,
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANXI KAIFENG BIO ORGANIC FERTILIZER CO., LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
231.44 TNE
|
3
|
150420SITGTXHP288207
|
Humic organic fertilizer (phân bón hữu cơ- sinh học),chất hữu cơ:44%, axit humic:31%, độ ẩm:25%, PhH2O: 5, 50kg/bao, xuất xứ Trung Quốc,hàng mới 100%, nhập làm nguyên liệu sản xuất phân bón,
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANXI KAIFENG BIO ORGANIC FERTILIZER CO., LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
231.44 TNE
|
4
|
150420SITGTXHP288207
|
Humic organic fertilizer (phân bón hữu cơ- sinh học),chất hữu cơ:44%, axit humic:31%, độ ẩm:25%, PhH2O: 5, 50kg/bao,dạng bột, xuất xứ Trung Quốc,hàng mới 100%, nhập làm nguyên liệu sản xuất phân bón,
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANXI KAIFENG BIO ORGANIC FERTILIZER CO., LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
231.44 TNE
|
5
|
150420SITGTXHP288207
|
Humic organic fertilizer (phân bón hữu cơ- sinh học),chất hữu cơ:44%, axit humic:31%, độ ẩm:25%, PhH2O: 5, 50kg/bao,dạng bột, xuất xứ Trung Quốc,hàng mới 100%, nhập làm nguyên liệu sản xuất phân bón,
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANXI KAIFENG BIO ORGANIC FERTILIZER CO., LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
231.44 TNE
|